- Trang chủ
- Thông tin
- Thông tin y học nước ngoài
- Kem đánh răng: thành phần liên quan đến kháng kháng sinh
Kem đánh răng: thành phần liên quan đến kháng kháng sinh
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
"Một thành phần phổ biến của xà phòng và kem đánh răng có thể gây kháng kháng sinh và thúc đẩy sự lây lan của siêu khuẩn", báo cáo của Mail Online.
Tin tức này theo kết quả của một nghiên cứu xem xét liệu có thể có một lý do phổ biến tại sao một số vi khuẩn đường ruột có khả năng kháng cả nhóm kháng sinh quinolone và triclosan.
Triclosan có đặc tính kháng khuẩn và được tìm thấy trong một loạt các sản phẩm, từ xà phòng đến các sản phẩm tẩy rửa đến đồ chơi trẻ em. Nó cũng được tìm thấy trong một số nhãn hiệu kem đánh răng vì nó bảo vệ chống lại bệnh nướu răng. Quinolone là thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tiêu hóa như E. coli và salmonella.
Nghiên cứu này cho thấy vi khuẩn E. coli và salmonella có đột biến với một gen cụ thể (gyrA) có một số mức độ kháng cả triclosan và quinolone. Cơ chế kháng thuốc hơi khác nhau đối với hai chất.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng khi một số chủng E. coli đột biến nhất định tiếp xúc với lượng triclosan thấp, chúng trở nên chiếm ưu thế (tăng trưởng nhiều hơn) so với các vi khuẩn khác, nhưng chỉ khi chúng đã có mặt.
Thật yên tâm, phơi nhiễm triclosan không dẫn đến đột biến mới phát triển ở vi khuẩn E.coli bình thường trước đây. Nhưng điều này không loại trừ khả năng triclosan có thể góp phần kháng vi khuẩn theo những cách khác.
Trong một thông cáo báo chí đi kèm, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng các phương pháp làm sạch truyền thống, như xà phòng, nước và thuốc tẩy, có thể hiệu quả như các sản phẩm mang nhãn hiệu kháng khuẩn - và chúng không góp phần làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
Địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu từ Viện Vi sinh vật và Nhiễm trùng tại Đại học Birmingham, và Viện Quadram và Trung tâm John Innes tại nghiên cứu Norwich.
Nó được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ đào tạo nhận bởi các nhà nghiên cứu cá nhân, và công bố trên Tạp chí kháng khuẩn Hóa trị.
Mail Online và bao gồm một số thông tin cơ bản hữu ích về cách Cơ quan Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ gần đây đã cấm triclosan từ các sản phẩm làm sạch cá nhân như xà phòng và gel cơ thể vì lo ngại về an toàn và kháng kháng sinh.
Hóa chất này vẫn được sử dụng trong một số nhãn hiệu kem đánh răng, cả ở Mỹ và Anh, và chưa bị cấm ở Anh.
Loại nghiên cứu
Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm này nhằm mục đích xem liệu có thể có mối liên hệ phổ biến giữa kháng vi khuẩn với kháng sinh quinolone và kháng triclosan hay không.
Kháng kháng sinh là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Khi vi khuẩn phát triển đề kháng với kháng sinh ngày càng mạnh hơn, chúng ta đạt đến điểm vượt qua tốc độ phát triển kháng sinh mới.
Một thế giới không có thuốc kháng sinh hiệu quả sẽ chứng kiến sự quay trở lại tình huống phẫu thuật thường quy trở nên nguy hiểm hơn rất nhiều và một số vấn đề trở nên không thể điều trị được.
Triclosan là chất diệt khuẩn - một hóa chất có thể tiêu diệt vi sinh vật. Nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm gia dụng và mỹ phẩm như xà phòng sát trùng, sữa tắm và kem đánh răng.
Quinolones là một nhóm các loại kháng sinh thường được sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc như ciprofloxacin. Các loại thuốc trong nhóm này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, chẳng hạn như salmonella, cũng như các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, da và đường tiết niệu khác.
Quinolones chủ yếu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nhắm mục tiêu một loại enzyme vi khuẩn cụ thể được gọi là DNA gyrase. Mã gen gyrA cho enzyme này và vi khuẩn có đột biến gen này kháng với quinolone vì kháng sinh không còn có thể liên kết với vị trí này.
Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng vi khuẩn salmonella có đột biến gyrA cũng ít nhạy cảm với triclosan.
Các nhà nghiên cứu nhằm mục đích điều tra cơ chế nào có thể khiến vi khuẩn trở nên dung nạp quinolone hơn sau khi tiếp xúc với triclosan (một quá trình được gọi là "kháng chéo").
Nghiên cứu liên quan
Nghiên cứu này liên quan đến các chủng vi khuẩn E. coli và salmonella bình thường (loại hoang dã), cũng như các chủng có đột biến gen gyrA.
Các nhà nghiên cứu đã xem xét vi khuẩn có thể phát triển như thế nào với sự hiện diện của quinolone và triclosan, và nồng độ tối thiểu của mỗi loại thuốc hoặc hóa chất cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Họ đã sử dụng các phương pháp trong phòng thí nghiệm để giới thiệu các đột biến gyrA mới và xem mức độ kháng thuốc khác nhau như thế nào bởi đột biến cụ thể.
Vì triclosan không được biết là nhắm trực tiếp vào gy gy DNA theo cách tương tự như quinolone, họ đã nghiên cứu cơ chế mà đột biến gyrA có thể ảnh hưởng đến tính kháng triclosan.
Các nhà nghiên cứu cuối cùng đã kiểm tra khả năng nồng độ triclosan dưới mức tối ưu - dưới mức thông thường cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn - có thể hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn với đột biến gyrA.
Các kết quả cơ bản
Nghiên cứu cho thấy cả vi khuẩn E. coli và salmonella có đột biến gyrA đều kháng ở một mức độ nào đó với cả quinolone ciprofloxacin và triclosan.
Tám lần nồng độ ciprofloxacin là cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và gấp bốn lần nồng độ triclosan.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một số khác biệt về tính mẫn cảm của E. coli và salmonella với ciprofloxacin tùy thuộc vào đột biến cụ thể mà vi khuẩn mang theo.
Họ đã xác nhận rằng, như mong đợi, triclosan không nhắm mục tiêu trực tiếp vào cụm từ DNA. Họ đã tìm thấy đột biến gyrA ở vi khuẩn E.coli làm tăng hoạt động của "con đường phản ứng căng thẳng" chính của vi khuẩn, và đây là cách chúng kháng với triclosan.
Con đường phản ứng căng thẳng là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả "phòng thủ" phân tử bảo vệ chống lại căng thẳng môi trường hoặc "mối đe dọa".
Cơ chế hơi khác nhau đối với salmonella. Trong các thử nghiệm "cạnh tranh", các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với nồng độ triclosan thấp đã dẫn đến vi khuẩn E.coli có đột biến gyrA cụ thể (Asp87Gly) trở nên chiếm ưu thế hơn các vi khuẩn khác. Hiệu quả tương tự không được nhìn thấy với salmonella.
Tuy nhiên, một phát hiện đầy hứa hẹn là việc tiếp xúc với triclosan trước đây với nồng độ thấp đã không dẫn đến các đột biến kháng quinolone mới phát triển giữa các vi khuẩn dại.
Nghiên cứu giải thích kết quả
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng, "Dữ liệu của chúng tôi cho thấy các đột biến gyrA ít nhạy cảm với triclosan do điều chỉnh tăng các phản ứng căng thẳng. Tác động của đột biến gyrA khác nhau giữa E. coli và Salmonella".
Họ tiếp tục nói rằng, "Những tác động của đột biến gyrA ngoài kháng quinolone có ý nghĩa đối với việc gắng sức và lựa chọn các đột biến gyrA với sự hiện diện của thuốc chống vi trùng không quinolone".
Kết luận
Nghiên cứu này chủ yếu khám phá lý do tại sao kháng vi khuẩn có thể phổ biến đối với cả kháng sinh quinolone như ciprofloxacin và triclosan kháng khuẩn.
Nó đã xác nhận những phát hiện trước đó rằng một nguyên nhân dường như là vi khuẩn phát triển đột biến gen gyrA.
Trong trường hợp quinolone, đột biến làm thay đổi enzyme mà chúng thường liên kết. Kháng triclosan phần lớn là do các vi khuẩn đã đột biến đã tăng cường con đường phản ứng căng thẳng, hoặc phòng thủ phân tử.
Phát hiện chính của nghiên cứu này là nồng độ triclosan nhỏ dẫn đến vi khuẩn E.coli kháng thuốc trở thành các chủng chiếm ưu thế hơn có khả năng sống sót và sinh sản.
Điều này có thể gây lo ngại rằng nồng độ thấp trong các sản phẩm hàng ngày như kem đánh răng và sữa tắm có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.
Nhưng nghiên cứu này đã không tìm thấy bằng chứng trực tiếp cho việc này. Một số chủng E. coli đột biến đã trở nên chiếm ưu thế hơn, nhưng chỉ khi chúng đã có mặt.
Điều quan trọng là phơi nhiễm triclosan không dẫn đến đột biến mới phát triển ở vi khuẩn E.coli bình thường trước đây. Điều này có nghĩa là nghiên cứu này đã không chứng minh rằng triclosan gây ra sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Tuy nhiên, có thể có các cơ chế khác gây kháng thuốc, ngoài đột biến gen gyrA. Và tiếp xúc với triclosan cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc chống vi trùng khác.
Nghiên cứu này chắc chắn sẽ là một đóng góp quan trọng cho cơ thể bằng chứng về triclosan.
Năm 2016, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã cấm bán thuốc sát trùng có chứa triclosan (và các thành phần khác) vì lo ngại rằng việc tiếp xúc có thể gây rủi ro cho sức khỏe con người, bao gồm cả nguyên nhân gây ung thư, cũng như có khả năng đóng góp kháng kháng sinh.
EU cũng đang dần loại bỏ việc sử dụng nó trong các sản phẩm nội địa và các cơ quan châu Âu đang theo dõi bằng chứng về sự an toàn và hiệu quả của nó.
Triclosan vẫn được sử dụng trong một số nhãn hiệu kem đánh răng, vì nó được cho là để ngăn ngừa bệnh nướu răng. Nhưng tốt hơn nên dùng kem đánh răng từ nguồn thảo dược (kem đánh răng Ngọc Châu và những loại khác).
Bài viết cùng chuyên mục
Thiếu ngủ khiến chúng ta ích kỷ và kém hào phóng
Nghiên cứu sử dụng fMRI và các đánh giá về tình trạng thiếu ngủ cho thấy giảm ham muốn giúp đỡ người khác.
Vắc-xin Oxford-AstraZeneca Covid-19: ba trường hợp đột quỵ sau khi tiêm chủng
Các cơ quan quản lý dược phẩm của Anh và Châu Âu đã liệt kê các cục máu đông hiếm gặp là tác dụng phụ rất hiếm của vắc-xin Oxford-AstraZeneca. Đến nay, hầu hết các cục máu đông này đều xảy ra ở hệ thống xoang tĩnh mạch não trên não.
Những điều cần biết về lượng đường trong máu thấp vào buổi sáng
Thông thường, một đêm sẽ không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, bởi vì cơ thể sẽ ngăn chặn nó rơi xuống mức nguy hiểm, ví dụ, gan giải phóng một số đường lưu trữ qua đêm
Mất trinh tiết: diễn biến cảm xúc sau phá trinh
Các phân tích tiết lộ rằng, sau khi mất trinh tiết, những người tham gia trải nghiệm sự gia tăng sự hấp dẫn lãng mạn, và sự thỏa mãn tình dục
Covid-19: diễn biến lâm sàng dựa trên sinh lý bệnh để hướng dẫn liệu pháp điều trị
Chỗ huyết khối dẫn đến mất tưới máu là bệnh lý ban đầu chiếm ưu thế trong tổn thương phổi COVID-19. Những thay đổi X quang ban đầu của hình ảnh kính mờ và đông đặc trong COVID-19 được coi là nhiễm trùng hoặc viêm trong bệnh sinh.
Dịch truyền tĩnh mạch: điều trị nhiễm toan chuyển hóa
Một nghiên cứu gần đây, đã ghi nhận rằng, natri bicarbonate được cung cấp trong các liều bolus nhỏ, không dẫn đến nhiễm toan nội bào
Trứng ảnh hưởng đến cholesterol: tài trợ nghiên cứu liệu có sai lệch kết quả?
Trứng có hàm lượng cholesterol cao, các nhà khoa học đã quan ngại rằng, chúng có thể dẫn đến mức cholesterol máu cao, nếu ăn quá nhiều
Rụng trứng: tất cả mọi thứ cần biết
Trong thời gian rụng trứng, chất nhầy cổ tử cung tăng thể tích và trở nên đặc hơn do nồng độ estrogen tăng lên, chất nhầy cổ tử cung đôi khi được ví như lòng trắng trứng
Tăng phản xạ tự phát (Autonomic Dysreflexia)
Do các xung nhịp không thể lan truyền tới bộ não nên cơ chế phản xạ được kích hoạt làm gia tăng hoạt động của phần giao cảm của hệ thần kinh tự trị.
Bộ não và rượu: rượu đã làm teo não
Khi phân tích các bảng câu hỏi, điểm kiểm tra nhận thức và quét MRI, họ nhận thấy số lượng co rút ở vùng đồi thị liên quan đến số lượng uống
Covid-19: các kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
Mặc dù chụp cắt lớp vi tính lồng ngực (CT) có thể nhạy hơn X quang phổi và một số phát hiện CT ngực có thể là đặc trưng của COVID-19, nhưng không có phát hiện nào có thể loại trừ hoàn toàn khả năng mắc COVID-19.
Mang thai và tiết dịch âm đạo: những điều cần biết
Tăng tiết dịch âm đạo là một trong những dấu hiệu mang thai sớm nhất, sản xuất chất dịch có thể tăng sớm nhất là một đến hai tuần sau khi thụ thai
Covid-19 và bệnh đái tháo đường: định liều lượng Insulin khi bắt đầu phác đồ Insulin nền-Bolus
Việc chuyển đổi từ truyền insulin tĩnh mạch sang chế độ insulin nền-bolus lý tưởng nên xảy ra khi bệnh nhân ăn thường xuyên, mức đường huyết được kiểm soát và ổn định và mọi bệnh lý tiềm ẩn đã được cải thiện đáng kể.
Thuốc đông y bổ xung: FDA đưa ra tuyên bố mới về rủi ro
Trong tuyên bố của mình, FDA giải thích sự cần thiết phải bảo vệ công chúng, khỏi những rủi ro tiềm ẩn, của các thuốc đông y bổ xung
Vắc xin Covid-19 AstraZeneca: tại sao các nước trên thế giới đang tạm ngừng sử dụng
Bất chấp những cam đoan đó, các quốc gia châu Âu bao gồm Pháp, Đức, Ý và nhiều quốc gia khác đã đình chỉ việc tiêm chủng bằng vắc xin AstraZeneca.
Virus corona mới (2019-nCoV): phòng ngừa và điều trị
Cách tốt nhất để ngăn chặn nhiễm trùng coronavirus mới 2019 nCoV là tránh tiếp xúc với vi rút nàỳ, không có điều trị kháng vi rút cụ thể được đề nghị cho nhiễm 2019 nCoV
Ngay cả một điếu thuốc mỗi ngày cũng là quá nhiều
Sử dụng dữ liệu từ 141 nghiên cứu khác nhau, liên quan đến hàng triệu người tham gia, các nhà nghiên cứu so sánh những người hút thuốc lá một, năm, hoặc 20 điếu thuốc mỗi ngày
Hắt hơi và ho khi mang thai có ảnh hưởng đến em bé không?
Trong thời gian mang thai, hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng chậm hơn và yếu hơn, bởi vì nó không muốn nhầm lẫn em bé với một thứ gì đó có hại.
Tác dụng phụ của vắc xin Covid-19: phải làm gì khi gặp phải
Bất kỳ ai lo lắng về tác dụng phụ của việc tiêm chủng có thể tự hỏi họ nên dùng thuốc không kê đơn trước khi chủng ngừa, để tránh bất kỳ tác dụng phụ nào trước khi chúng xảy ra.
Một tách cà phê giữ cho tỉnh táo bao lâu?
Khi một người thường xuyên sử dụng một lượng lớn caffein ngừng đột ngột, họ có thể gặp phải các triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng hơn
Chạy bộ: dù ít đến đâu cũng giảm 27% nguy cơ tử vong
Tham gia chạy bộ, bất kể liều lượng của nó, có thể sẽ dẫn đến những cải thiện đáng kể về sức khỏe, và tuổi thọ
Các triệu chứng thai kỳ sớm sau ngày rụng trứng (DPO)
Trong bài viết này, chúng ta nhìn vào những gì đang xảy ra trong cơ thể vào khoảng thời gian rụng trứng, và những dấu hiệu ban đầu mà có thể nhận thấy sớm sau rụng trứng
Ngộ độc thủy ngân: điều trị và những điều cần biết
Trong phơi nhiễm cấp tính, bước đầu tiên trong điều trị, là loại người khỏi nguồn thủy ngân, đồng thời, bảo vệ người khác khỏi tiếp xúc với nó
Tăng huyết áp kháng thuốc: những điều cần biết
Nhiều trường hợp bị cáo buộc tăng huyết áp kháng thuốc xảy ra do bệnh nhân không dùng thuốc theo quy định, vì nhiều lý do.
Dịch truyền tĩnh mạch: chọn giải pháp sinh lý phù hợp
Áp lực chuyển dịch ra bên ngoài, là áp lực mao quản, áp lực dịch kẽ và thẩm thấu dịch kẽ, áp lực huyết tương có xu hướng di chuyển chất dịch vào trong