- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phương pháp nghiên cứu
- Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản
Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản
Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Nghiên cứu y học được phân loại thành nghiên cứu sơ cấp và thứ cấp. Trong khi nghiên cứu thứ cấp tóm tắt các nghiên cứu có sẵn dưới dạng đánh giá và phân tích tổng hợp, trong nghiên cứu sơ cấp các nghiên cứu thực tế được thực hiện. Ba lĩnh vực chính của nghiên cứu y học được phân biệt: nghiên cứu y học cơ bản, nghiên cứu lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ học.
Nghiên cứu y học cơ bản (còn được gọi là nghiên cứu thực nghiệm) bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu. Trong hầu hết các nghiên cứu thực nghiệm, ít nhất một biến độc lập và tác động lên biến phụ thuộc được khảo sát. Quy trình và thiết kế thử nghiệm có thể được chỉ định và thực hiện một cách chính xác. Ví dụ, có thể chỉ định chính xác cỡ mẫu cần nghiên cứu, số nhóm, số trường hợp, phương pháp điều trị và liều lượng. Điều quan trọng nữa là phải được kiểm soát hoặc giảm thiểu cụ thể các yếu tố gây nhiễu. Trong các nghiên cứu thực nghiệm, các giả thuyết cụ thể được điều tra và đưa ra các tuyên bố nhân quả. Giá trị nội tại cao (= tính không rõ ràng) đạt được bằng cách thiết lập các điều kiện thực nghiệm tiêu chuẩn hóa, với độ biến thiên thấp trong các đơn vị quan sát (ví dụ, tế bào, động vật hoặc vật liệu). Hiệu lực bên ngoài là một vấn đề khó khăn hơn. Điều kiện của nghiên cứu thực nghiệm không phải lúc nào cũng có thể chuyển trực tiếp sang thực hành lâm sàng bình thường và các quy trình trong tế bào cô lập hoặc ở động vật không tương đương với các quy trình ở người (= khả năng tổng quát hóa).
Nghiên cứu cơ bản cũng bao gồm các quy trình phân tích được phát triển và cải tiến - chẳng hạn như phân tích xác định các enzym, dấu hiệu hoặc gen, quy trình hình ảnh chẳng hạn như chụp cắt lớp vi tính hoặc hình ảnh cộng hưởng từ và giải trình tự gene, chẳng hạn như mối liên hệ giữa màu mắt và trình tự gen. Sự phát triển của các thủ tục sinh trắc học - chẳng hạn như các thủ tục kiểm tra thống kê, mô hình hóa và các chiến lược đánh giá thống kê.
Bài viết cùng chuyên mục
Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học
Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.
Nghiên cứu mô tả trong y học
Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.
Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học
Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.
So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học
Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.
Các loại hình trong nghiên cứu y học
Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.
Nghiên cứu y học bệnh chứng
Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.
Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học
Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.
Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học
Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.
Nghiên cứu cắt ngang trong y học
Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.
Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học
Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard
Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.
Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình
Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.
Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học
Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.
Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học
Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.
Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học
Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học
Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.
Các loại nghiên cứu mô tả trong y học
Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.
Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học
Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.
Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học
Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng
Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.
Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.
Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)
Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.
Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học
Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.
Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học
Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.
