Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

2022-03-07 11:02 AM

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bàn luận trong bài viết công trình nghiên cứu y học bao gồm năm phần cơ bản, tức là giới thiệu về bàn luận, thảo luận về kết quả, những phát hiện mới do nghiên cứu cung cấp, những hạn chế của nghiên cứu và bất kỳ khuyến nghị nào liên quan đến thực tiễn.

Phần giới thiệu tốt nhất bắt đầu cuộc thảo luận bằng một đoạn văn ngắn tóm tắt những phát hiện quan trọng từ phần kết quả.

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng. Nếu kết quả của nghiên cứu khác với những kết quả trước đó thì phải đưa ra lời giải thích. Mỗi vấn đề chỉ được bàn luận ở một nơi, tránh lặp lại ý kiến. Không quay lại bàn luận về một vấn đề đã được bàn luận trước đó. Tránh thiên vị ý kiến. Tất cả các nghiên cứu quan trọng trước đây phải được làm nổi bật bất kể kết quả của chúng như thế nào (cho dù khác với kết quả hiện tại).

Phần bàn luận về thuận lợi và khó khăn của nghiên cứu. Một đoạn riêng phải mô tả những ưu điểm và bất kỳ phát hiện mới nào do nghiên cứu cung cấp, tiếp theo là một đoạn khác trình bày chi tiết những nhược điểm, hạn chế và thiếu sót, và cách tránh những điều này trong các nghiên cứu trong tương lai.

Phần đề xuất của các tác giả. Tác giả nên đưa ra các khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu.

Để đánh giá về bàn luận, người phản biện sẽ hỏi những câu hỏi sau:

Tác giả có bàn luận đầy đủ về tất cả các kết quả không?

Tác giả đã giải thích lý do tại sao và làm thế nào nghiên cứu này khác với những nghiên cứu khác đã được xuất bản?

Tác giả có bàn luận về các vấn đề tiềm ẩn và hạn chế của nghiên cứu không?

Kết luận của các tác giả có được hỗ trợ bởi các kết quả không?

Phần tóm tắt có thể được viết thành một phần riêng biệt hoặc là đoạn cuối cùng của bàn luận. Nó sẽ nhấn mạnh những phát hiện có liên quan nhất của nghiên cứu. Đó là 'thông điệp và là bản tóm tắt của toàn bộ nghiên cứu. Nó không phải là một sự lặp lại, mà là một kết luận mở rộng. Nó biện minh và giải thích cho kết luận của nghiên cứu.

Như vậy, phần bàn luận của một nghiên cứu khoa học có thể được diễn giải như sau:

Bàn luận nên đặt nghiên cứu của bạn trong bối cảnh, củng cố tầm quan trọng của nó và cho thấy kết quả đã đóng góp như thế nào vào việc hiểu sâu hơn về vấn đề được đặt ra. Điều này sẽ xuất hiện trong phần nhận xét kết luận. Cách tạo bố cục sau đây có lẽ là hợp lý nhất:

Tóm tắt ngắn gọn các kết quả chính của nghiên cứu trong một hoặc hai đoạn văn và cách chúng hỗ trợ giả thuyết;

Cung cấp cách diễn giải kết quả và cho thấy chúng phù hợp một cách hợp lý như thế nào trong một sơ đồ tổng thể (sinh học hoặc lâm sàng);

Mô tả cách kết quả so với kết quả của các nghiên cứu khác, giải thích sự khác biệt được quan sát thấy;

Thảo luận về cách kết quả có thể dẫn đến một giả thuyết mới và nghiên cứu sâu hơn hoặc cách chúng có thể nâng cao các quy trình chẩn đoán.

Cung cấp những hạn chế trong nghiên cứu và các bước thực hiện để giảm bớt chúng. Điều này có thể được đặt trong phần nhận xét kết luận.

Bài viết cùng chuyên mục

Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)

Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.

Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm

Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.

Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học

Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Các loại nghiên cứu mô tả trong y học

Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học

Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.

Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học

Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.