Các loại nghiên cứu mô tả trong y học

2022-03-22 04:12 PM

Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nghiên cứu dịch tễ học mô tả thường là tiền thân của các giả thuyết nghiên cứu thử nghiệm phân tích. Trong các nghiên cứu mô tả, tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong trong dân số được kiểm tra, và sự xuất hiện và phân bố của nó trong các nhóm dân cư theo (1) đặc điểm con người, (2) đặc điểm về địa điểm và (3) đặc điểm về thời gian, được minh họa.

Số lượng các sự kiện (tử vong hoặc bệnh tật) được thống kê và xác định dân số có nguy cơ. Tỷ số, tỷ lệ và tỷ suất được tính toán như là thước đo xác suất của các sự kiện. Người ta phải cẩn thận sử dụng các phép đo phù hợp và đúng 'mẫu số' khi đánh giá các phép đo xác suất này. So sánh các thước đo xác suất giữa các nhóm phụ của quần thể được thực hiện để xác định các biến (thời gian, địa điểm và con người) có thể giải thích sự thay đổi về tỷ lệ tử vong và tỷ lệ mắc bệnh trong và giữa các nhóm dân số.

Chuỗi trường hợp

Loại nghiên cứu này dựa trên các báo cáo về một loạt các trường hợp của một tình trạng cụ thể, hoặc một loạt các trường hợp được điều trị, không có nhóm đối chứng được phân bổ cụ thể. Chúng đại diện cho tử số của sự xuất hiện của bệnh, và không nên được sử dụng để ước tính rủi ro.

Việc phân bố các trường hợp theo các yếu tố quan trọng về thời gian, địa điểm và con người có thể tạo ra nghi ngờ ban đầu về các nguyên nhân tiềm ẩn và có thể dẫn đến các nghiên cứu mô tả chi tiết hơn, từ đó có thể tạo ra các giả thuyết. Sau đó, điều này sẽ dẫn đến một nghiên cứu phân tích chính thức để kiểm tra những giả thuyết này. Ví dụ, quan sát ban đầu về bệnh AIDS là từ một loạt trường hợp ở San Francisco; sự phân bố các trường hợp hầu như hoàn toàn là ở nam giới đồng tính luyến ái, điều này dẫn đến nghi ngờ về các hoạt động tình dục như một nguyên nhân tiềm ẩn. Khi một loạt các trường hợp mắc bệnh tả được báo cáo từ một khu vực cụ thể trong một quốc gia, việc lập bảng ban đầu của chuỗi trường hợp có thể dẫn đến một nguồn tiềm ẩn của dịch và các nghiên cứu phân tích tiếp theo sẽ xác nhận hoặc xóa tan những nghi ngờ ban đầu.

Chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu

Loại nghiên cứu này đòi hỏi phải thu thập dữ liệu về các vấn đề sức khỏe hiện có, các chương trình, thành tựu, các hạn chế, phân tầng xã hội, mô hình lãnh đạo, tiêu điểm của sự phản kháng hoặc tỷ lệ hiện mắc cao, hoặc các nhóm có nguy cơ cao nhất. Mục đích của nó là xác định các nhu cầu hiện có và cung cấp dữ liệu cơ sở cho việc thiết kế các nghiên cứu hoặc hành động tiếp theo.

Mô tả các vấn đề chung trong một nhóm dân cư cụ thể (ví dụ như người vô gia cư) và các phương tiện sẵn có để giúp những người này, có thể dẫn đến hành động của cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề và huy động các nguồn lực của cộng đồng để giải quyết vấn đề.

Mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh

Việc sử dụng phổ biến cách tiếp cận mô tả này đòi hỏi việc thu thập dữ liệu về sự xuất hiện và phân bố bệnh tật trong quần thể theo các đặc điểm cụ thể của từng cá nhân (ví dụ: tuổi, giới tính, học vấn, thói quen hút thuốc, tôn giáo, nghề nghiệp, tầng lớp xã hội, tình trạng hôn nhân, tình trạng sức khỏe, tính cách), địa điểm (nông thôn / thành thị, địa phương, địa phương, quốc gia, quốc tế) và thời gian (dịch bệnh, theo mùa, theo chu kỳ…). Mô tả cũng có thể được đưa ra về các đặc điểm gia đình như thứ tự sinh, lần sinh, quy mô gia đình, tuổi mẹ, khoảng thời gian sinh hoặc kiểu gia đình.

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của các nghiên cứu dịch tễ học mô tả. Các thước đo về sự xuất hiện của dịch bệnh, ví dụ tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ hiện mắc hoặc tử vong, thường được báo cáo từ nhiều khu vực. Phân tích cẩn thận các thống kê mô tả này sẽ dẫn đến việc hình thành các giả thuyết và kiểm tra các giả thuyết này bằng các nghiên cứu phân tích. Cần chú ý đến chỉ số nào được sử dụng để xác định "rủi ro".

Nghiên cứu mô tả cắt ngang hoặc khảo sát cộng đồng (dân số)

Nghiên cứu cắt ngang bao gồm việc thu thập dữ liệu, như thuật ngữ này ngụ ý, một mặt cắt của dân số, có thể bao gồm toàn bộ dân số hoặc một tỷ lệ (mẫu). Nhiều nghiên cứu cắt ngang không nhằm mục đích kiểm tra giả thuyết về một mối liên hệ và do đó mang tính mô tả. Chúng cung cấp tỷ lệ phổ biến tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian (tỷ lệ phổ biến theo chu kỳ). Dân số nghiên cứu có nguy cơ là mẫu số cho các tỷ lệ hiện hành.

Bao gồm trong loại nghiên cứu mô tả này là các cuộc khảo sát, trong đó đánh giá sự phân bố của bệnh, tình trạng khuyết tật, tình trạng bệnh lý, tình trạng miễn dịch, tình trạng dinh dưỡng, thể lực, trí thông minh, v.v.. Thiết kế này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu hệ thống y tế để mô tả 'tỷ lệ hiện mắc' theo các đặc điểm nhất định - mô hình sử dụng và tuân thủ dịch vụ y tế - hoặc trong các cuộc khảo sát ý kiến. Một thủ tục phổ biến được sử dụng trong kế hoạch hóa gia đình và trong các dịch vụ khác, là khảo sát KAP (khảo sát về kiến ​​thức, thái độ và thực hành).

Nghiên cứu mô tả sinh thái

Khi đơn vị quan sát là tổng thể (ví dụ gia đình, dòng tộc hoặc trường học) hoặc đơn vị sinh thái (làng, thị trấn hoặc quốc gia) thì nghiên cứu trở thành nghiên cứu mô tả sinh thái.

Kiểm tra giả thuyết nói chung không phải là một mục tiêu của nghiên cứu mô tả. Tuy nhiên, trong một số nghiên cứu trên (khảo sát cắt ngang, nghiên cứu sinh thái học), một số thử nghiệm giả thuyết có thể phù hợp. Hơn nữa, mô tả dữ liệu là một phần không thể thiếu trong nghiên cứu phân tích.

Bài viết cùng chuyên mục

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

Chọn mẫu trong nghiên cứu y học

Chọn mẫu là một quá trình lựa chọn một bộ phận của dân số để quan sát và nghiên cứu. Có một số lý do tại sao các mẫu được chọn để nghiên cứu, thay vì toàn bộ dân số.

Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)

Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học

Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.

Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

Nghiên cứu mô tả trong y học

Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.