Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

2022-03-08 05:21 PM

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Các kiểu tham chiếu phổ biến nhất là theo bảng chữ cái (Harvard) và hệ thống Vancouver. Phong cách hệ thống Harvard thường được sử dụng trong luận án, trong khi hầu hết các tạp chí y khoa sử dụng hệ thống Vancouver.

Tham khảo là một phần quan trọng của bài viết học thuật. Nó cho người đọc biết đã sử dụng những nguồn nào và cách tìm chúng.

Phong cách tham khảo Harvard là phong cách tham khảo phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Theo phong cách Harvard, tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Trong văn trích dẫn

Referencing is an essential academic skill (Pears and Shields, 2019).

Mục nhập danh sách tham chiếu

Pears, R. and Shields, G. (2019) Cite them right: The essential referencing guide. 11th edn. London: MacMillan.

Phong cách trích dẫn trong văn bản của Harvard

Trích dẫn trong văn bản của Harvard xuất hiện trong dấu ngoặc bên cạnh bất kỳ trích dẫn hoặc diễn giải nào của nguồn. Nó cho biết họ của (các) tác giả và năm xuất bản, cũng như số trang hoặc phạm vi định vị đoạn văn được tham chiếu, nếu có:

The novel begins with the grim image of the train passengers’ faces, which are described as ‘pale yellow, the colour of the fog’ (Dostoyevsky, 2004, p. 5).

Lưu ý rằng 'p.' được sử dụng cho một trang duy nhất, 'pp.' cho nhiều trang (ví dụ: 'trang 1-5').

Trích dẫn trong văn bản thường xuất hiện ngay sau phần trích dẫn hoặc diễn giải được đề cập. Nó cũng có thể xuất hiện ở cuối câu liên quan, miễn là nó đề cập đến điều gì rõ ràng.

Khi câu đã đề cập đến tên tác giả, không nên lặp lại câu đó trong phần trích dẫn:

Woolf introduces the essay’s topic as ‘women and fiction’ (2000, p. 5), going on to discuss the various connotations of the phrase.

Nguồn có nhiều tác giả

Khi trích dẫn nguồn có tối đa ba tác giả, hãy trích dẫn tên tất cả các tác giả. Đối với bốn tác giả trở lên, chỉ liệt kê tên đầu tiên, tiếp theo là ' et al.':

Số lượng tác giả

Ví dụ về trích dẫn trong văn bản

1 tác giả

(Davis, 2019)

2 tác giả

(Davis and Barrett, 2019)

3 tác giả

(Davis, Barrett and McLachlan, 2019)

4+ tác giả

(Davis et al., 2019)

Các nguồn không có số trang

Một số nguồn, chẳng hạn như trang web, thường không có số trang. Nếu nguồn là một văn bản ngắn, chỉ cần bỏ đi số trang. Với các nguồn dài hơn, có thể sử dụng một công cụ định vị thay thế như tiêu đề phụ hoặc số đoạn văn nếu bạn cần chỉ định nơi tìm trích dẫn:

(Scribbr, para. 4)

Nhiều trích dẫn tại cùng một điểm

Khi cần nhiều trích dẫn xuất hiện tại cùng một điểm trong văn bản - ví dụ: khi đề cập đến một số nguồn bằng một cụm từ - có thể trình bày chúng trong cùng một bộ dấu ngoặc, được phân tách bằng dấu chấm phẩy. Liệt kê chúng theo thứ tự ngày xuất bản:

Several in-depth studies have investigated this phenomenon during the last decade (Singh, 2011; Davidson, 2015; Harding, 2018).

Nhiều nguồn có cùng tác giả và ngày tháng

Nếu trích dẫn nhiều nguồn của cùng một tác giả được xuất bản trong cùng một năm, điều quan trọng là phải phân biệt giữa chúng trong các trích dẫn. Để thực hiện việc này, hãy chèn 'a' sau năm trong năm đầu tiên bạn tham chiếu, "b" vào năm thứ hai, v.v.:

The results of the first study (Woodhouse, 2018a) were inconclusive, but a follow up study (Woodhouse, 2018b) achieved a clearer outcome.

Phong cách danh sách tham khảo theo Harvard

Thư mục hoặc danh sách tài liệu tham khảo xuất hiện ở cuối văn bản. Nó liệt kê tất cả các nguồn theo thứ tự bảng chữ cái theo họ của tác giả, cung cấp thông tin đầy đủ để người đọc có thể tra cứu nếu cần thiết.

Mục tham khảo bắt đầu bằng họ của tác giả, sau đó là (các) chữ cái đầu. Chỉ từ đầu tiên của tiêu đề được viết hoa (cũng như bất kỳ danh từ riêng nào).

Ví dụ phong cách danh sách tham khảo theo Harvard

1. Childers, J.w. (2012) ‘Social class in the Yictorian novel’, in David, D. (ed.) The Cambridge companion to the Victorian novel. 2nd edn. Cambridse: Cambridse University Press, pp. 148-169.

2. Eliot, G. (2017) Silas Marner. Edited by Atkinson, J. Oxford: Oxford University Press.

3. Levine, G. (2019) ‘The Dickensian George Eliot’ Dickens Studies. AnnuaL 50(1), pp. 48-65.

4. Tolstov, L. (2006) War and peace. Translated from the Russian by A Brisss. London: Penguin.

Các nguồn có nhiều tác giả trong danh sách tham khảo

Giống như với các trích dẫn trong văn bản, tối đa ba tác giả nên được liệt kê; khi có bốn hoặc nhiều hơn, chỉ liệt kê tác giả đầu tiên, theo sau là 'et al.':

Số lượng tác giả

Ví dụ tham khảo

1 tác giả

Davis, V. (2019) …

2 tác giả

Davis, V. and Barrett, M. (2019) …

3 tác giả

Davis, V., Barrett, M. and McLachlan, F. (2019) …

4+ tác giả

Davis, V. et al. (2019) …

Các ví dụ danh sách tham khảo Harvard

Các mục danh sách tham chiếu khác nhau tùy theo loại nguồn, vì các thông tin khác nhau có liên quan đến các nguồn khác nhau. Dưới đây là các định dạng và ví dụ cho các loại nguồn được sử dụng phổ biến nhất.

Toàn bộ cuốn sách

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) Tên sách . Thành phố: Nhà xuất bản.

Ví dụ

Smith, Z. (2017) Swing time. London: Penguin.

Ghi chú

Thành phố được đề cập là nơi đặt trụ sở chính của nhà xuất bản.

Chương sách

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) 'Tên chương', trong Tên người biên tập (các biên tập). Tên sách . Thành phố: Nhà xuất bản, phạm vi trang.

Ví dụ

Greenblatt, S. (2010) ‘The traces of Shakespeare’s life’, in De Grazia, M. and Wells, S. (eds.) The new Cambridge companion to Shakespeare. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 1–14.

Ghi chú

Tên đầu tiên được liệt kê là tác giả của từng chương tham khảo.

Người biên tập của cuốn sách xuất hiện sau trong tài liệu tham khảo, theo sau là 'ed.' (hoặc 'eds.' nếu có hai hoặc nhiều hơn).

Phạm vi trang ở cuối hiển thị vị trí của chương trong sách.

Sách đã dịch

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) Tên sách . Được dịch từ [ngôn ngữ] theo tên Người dịch. Thành phố: Nhà xuất bản.

Ví dụ

Tokarczuk, O. (2019) Drive your plow over the bones of the dead. Translated from the Polish by A. Lloyd-Jones. London: Fitzcarraldo.

Ghi chú

Tên của người dịch, không giống như các tên khác, không bị đảo ngược: chữ cái đầu có trước.

 

Ấn bản của một cuốn sách

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) Tên sách. Phiên bản. Thành phố: Nhà xuất bản.

Ví dụ

Danielson, D. (ed.) (1999) The Cambridge companion to Milton. 2nd edn. Cambridge: Cambridge University Press.

Ghi chú

Ấn bản chỉ xuất hiện khi là ấn bản thứ hai hoặc mới hơn.

'Phiên bản' luôn được viết tắt thành 'edn'.

Lưu ý rằng ví dụ này là một bộ sưu tập các bài tiểu luận đã được chỉnh sửa từ các tác giả khác nhau, và do đó người biên tập được liệt kê là tác giả chính.

Tạp chí in

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) 'Tên bài báo', Tên Tạp chí, Tập (Số), phạm vi trang.

Ví dụ

Thagard, P. (1990) ‘Philosophy and machine learning’, Canadian Journal of Philosophy, 20(2), pp. 261–276.

Ghi chú

Định dạng này cũng được sử dụng cho các bài báo mà đã truy cập trực tuyến nhưng cũng có sẵn trong bản in.

Không có khoảng cách giữa tập và số phát hành (trong ngoặc).

Phạm vi trang cho biết vị trí của bài báo trong tạp chí.

Không giống như các tiêu đề khác, tên tạp chí sử dụng cách viết hoa đầu đề; viết hoa mọi từ quan trọng.

Tạp chí chỉ trực tuyến với DOI

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) 'Tên bài báo', Tên Tạp chí, Số lượng (Số phát hành), phạm vi trang. DOI.

Ví dụ

Adamson, P. (2019) ‘American history at the foreign office: Exporting the silent epic Western’, Film History, 31(2), pp. 32–59. doi:10.2979/filmhistory.31.2.02.

Ghi chú

Khi một bài báo bạn truy cập trực tuyến không có bản in tương đương, hãy bao gồm DOI nếu có.

DOI đứng trước 'doi:' - không viết hoa, không có khoảng trắng.

Tạp chí chỉ trực tuyến không có DOI

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) 'Tên bài báo', Tên Tạp chí, Số lượng (Số phát hành), phạm vi trang. Có sẵn tại: URL (Truy cập: Ngày Tháng Năm).

Ví dụ

Theroux, A. (1990) ‘Henry James’s Boston’, The Iowa Review, 20(2), pp. 158–165. Available at: https://www.jstor.org/stable/20153016 (Accessed: 13 February 2020).

Ghi chú

Khi một bài báo truy cập trực tuyến không có bản in tương đương và không có DOI, hãy bao gồm URL và ngày truy cập.

Sử dụng URL ổn định do cơ sở dữ liệu cung cấp nếu có.

Trang web chung

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) Tiêu đề trang. Có sẵn tại: URL (Truy cập: Ngày Tháng Năm).

Ví dụ

Google (2019) Google terms of service. Available at: https://policies.google.com/terms?hl=en-US (Accessed: 27 January 2020).

Ghi chú

Thay vào đó, các mục nhập danh sách tham chiếu cho các trang không có tác giả được xác định rõ ràng có thể bắt đầu bằng tên của trang web hoặc tổ chức có liên quan.

Bài báo hoặc blog trực tuyến

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. (Năm) 'Tiêu đề bài viết', Tên blog, Ngày. Có sẵn tại: URL (Truy cập: Ngày Tháng Năm).

Ví dụ

Leafstedt, E. (2020) ‘Russia’s constitutional reform and Putin’s plans for a legacy of stability’, OxPol, 29 January. Available at: https://blog.politics.ox.ac.uk/russias-constitutional-reform-and-putins-plans-for-a-legacy-of-stability/ (Accessed: 13 February 2020).

Ghi chú

Ở đây, bao gồm năm bắt đầu như thường lệ, nhưng cũng bao gồm ngày xuất bản chính xác sau đó trong tài liệu tham khảo.

Bài đăng trên mạng xã hội

Định dạng

Họ của tác giả, tên viết tắt. [tên người dùng] (Năm) Tiêu đề hoặc văn bản [Tên trang web] Ngày. Có sẵn tại: URL (Truy cập: Ngày Tháng Năm).

Ví dụ

Dorsey, J. [@jack] (2018) We’re committing Twitter to help increase the collective health, openness, and civility of public conversation … [Twitter] 1 March. Available at: https://twitter.com/jack/status/969234275420655616 (Accessed: 13 February 2020).

Ghi chú

Bao gồm tên người dùng của tác giả trên trang web trong dấu ngoặc vuông, nếu có.

Nếu bài viết có tiêu đề, hãy sử dụng nó (in nghiêng).

Nếu bài đăng không có tiêu đề, hãy sử dụng văn bản của bài đăng để thay thế. Không sử dụng chữ in nghiêng. Nếu văn bản dài, có thể tiết kiệm dung lượng bằng cách thay thế một số văn bản bằng dấu chấm lửng, như trên.

Tham khảo các nguồn không có tác giả hoặc ngày tháng

Đôi khi sẽ không có tất cả thông tin cần thiết để tham khảo. Phần này bao gồm những việc cần làm khi nguồn thiếu ngày xuất bản hoặc tên tác giả.

Không có ngày xuất bản

Khi một nguồn không có ngày xuất bản rõ ràng - ví dụ: một nguồn tham khảo được cập nhật liên tục như Wikipedia hoặc một tài liệu lịch sử không thể xác định ngày tháng chính xác - có thể thay thế nó bằng từ 'không có ngày tháng':

Trong văn trích dẫn

(Scribbr, no date)

Mục nhập danh sách tham khảo

Scribbr (no date) How to structure a dissertation. Available at: https://www.scribbr.co.uk/category/thesis-dissertation/ (Accessed: 14 February 2020).

Lưu ý rằng khi làm điều này với một nguồn trực tuyến, vẫn nên bao gồm ngày truy cập, như trong ví dụ.

Không có tác giả

Khi một nguồn thiếu xác định rõ ràng tác giả, thường có một nguồn tổ chức thích hợp - tổ chức chịu trách nhiệm về nguồn - người mà có thể ghi nhận là tác giả, như trong các ví dụ của Google và Wikipedia ở trên.

Khi không phải như vậy, chỉ có thể thay thế nó bằng tiêu đề của nguồn trong cả trích dẫn trong văn bản và danh sách tham khảo:

Trong văn trích dẫn

(‘Divest’, no date)

Mục nhập danh sách tham khảo

‘Divest’ (no date) Available at: https://www.merriam-webster.com/dictionary/divest (Accessed: 27 January 2020).

Bài viết cùng chuyên mục

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học

Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.

Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.

Chọn mẫu trong nghiên cứu y học

Chọn mẫu là một quá trình lựa chọn một bộ phận của dân số để quan sát và nghiên cứu. Có một số lý do tại sao các mẫu được chọn để nghiên cứu, thay vì toàn bộ dân số.

Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học

Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.

Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)

Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học

Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.

Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học

Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.

Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm

Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Các loại nghiên cứu mô tả trong y học

Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

Nghiên cứu cắt ngang trong y học

Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Nghiên cứu mô tả trong y học

Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học

Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.

Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình

Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.