Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

2022-03-17 11:16 AM

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Chương trình nghiên cứu

Chương trình nghiên cứu là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi phải lập kế hoạch, quản lý và điều hành cẩn thận trong quá trình phát triển và thực hiện.

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Một số bước cơ bản cần thiết trong việc phát triển một chương trình nghiên cứu bao gồm:

1). Xác định vai trò và phạm vi dự kiến ​​của đơn vị đảm nhận nghiên cứu;

2). Xác định khả năng và nguồn lực của đơn vị nghiên cứu, bao gồm nhân sự, phương tiện, thiết bị, vật tư, thời gian và ngân sách, và khả năng tiếp cận tài liệu nghiên cứu;

3). Lựa chọn chủ đề nghiên cứu, xem xét các yếu tố:

Mức độ của vấn đề và tác động của nó;

Tính cấp thiết của nhu cầu giải pháp;

Sự phù hợp với các mục tiêu của cơ quan tài trợ;

Khả năng điều tra của vấn đề;

Tính khả thi của cách tiếp cận;

Cơ hội thành công;

Tác động mong đợi của kết quả thành công;

Phụ trội về nhân lực và các yếu tố tăng cường năng lực nghiên cứu khác;

4). Xây dựng các giao thức nghiên cứu sẽ đóng vai trò là tài liệu hướng dẫn

để thực hiện, giám sát và đánh giá nghiên cứu;

5). Thiết lập một cơ cấu hành chính được xác định rõ ràng với các đường lối chỉ đạo, giám sát, tham vấn và cộng tác dựa trên các mô tả công việc cụ thể theo nhiệm vụ;

6). Xây dựng một lịch trình các mục tiêu để củng cố các kết quả và chuẩn bị các kết quả này để báo cáo, bao gồm cả việc xuất bản trong các tài liệu khoa học.

Thực hiện nghiên cứu

Cơ chế tiến hành nghiên cứu tuân theo các bước đơn giản như hình thành vấn đề, lập kế hoạch tiếp cận (thiết kế nghiên cứu) và thực hiện các hoạt động trong một mạng lưới chiến lược dẫn đến các mục tiêu cụ thể sẽ đưa ra giải pháp cho vấn đề. Phần sau cung cấp một khuôn khổ cho một đề xuất nghiên cứu mà trong đó các yếu tố cơ bản của một nghiên cứu có thể được kết hợp:

1). Khái niệm hóa vấn đề:

Xác định vấn đề (vấn đề là gì?);

Ưu tiên giải quyết vấn đề (tại sao đây là vấn đề quan trọng?);

Cơ sở lý luận (vấn đề có thể giải quyết được không, và lợi ích gì cho xã hội nếu vấn đề được giải quyết?);

2). Phác họa nghiên cứu

Tổng quan tài liệu (chúng ta đã biết những gì?);

3). Xây dựng các mục tiêu:

Khung các câu hỏi theo các mục tiêu chung và cụ thể;

Phát triển một giả thuyết có thể kiểm tra được để đạt được các mục tiêu;

4). Phương pháp nghiên cứu:

Xác định cỡ mẫu, đặc điểm quan tâm và phân phối xác suất;

Loại hình nghiên cứu (quan sát hoặc phân tích, khảo sát hoặc thực nghiệm);

Phương pháp thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu:

- Chọn mẫu;

- Dụng cụ đo lường (độ tin cậy và tính hợp lệ);

- Tập huấn người phỏng vấn;

- Kiểm tra chất lượng các phép đo;

- Tin học hóa, kiểm tra và xác nhận các phép đo;

- Vấn đề quan sát thiếu;

- Thống kê tóm tắt thông tin;

- Kiểm định giả thuyết;

- Những cân nhắc về đạo đức;

5). Kế hoạch thực hiện:

Nhân lực;

Thời gian biểu (ai sẽ làm gì, và khi nào);

Quản trị;

6). Kế hoạch báo cáo:

Trình bày với cơ quan chức năng để thực hiện các kết quả của nghiên cứu (nếu có);

Công bố trên các tạp chí khoa học và các công trình khác (bao gồm cả của cơ quan đã tài trợ cho dự án) để phổ biến rộng rãi các kết quả nghiên cứu.

Một đề xuất tốt cũng sẽ bao gồm một bản tóm tắt điều hành đưa ra cái nhìn tổng quan về các chủ đề trên bằng ngôn ngữ rõ ràng và đơn giản mà người thường có thể hiểu được, và một danh sách các tài liệu tham khảo.

Bài viết cùng chuyên mục

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Nghiên cứu cắt ngang trong y học

Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm

Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

Chọn mẫu trong nghiên cứu y học

Chọn mẫu là một quá trình lựa chọn một bộ phận của dân số để quan sát và nghiên cứu. Có một số lý do tại sao các mẫu được chọn để nghiên cứu, thay vì toàn bộ dân số.

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học

Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học

Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học

Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Nghiên cứu mô tả trong y học

Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.