- Trang chủ
- Xét nghiệm
- Một số thủ thuật và xét nghiệm trong lâm sàng
- Soi đáy mắt: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Soi đáy mắt: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Nhận định chung
Soi đáy mắt là một thủ thuật cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong mắt, được gọi là đáy mắt. Bác sĩ cũng có thể nhìn thấy các cấu trúc khác trong mắt. Sử dụng một công cụ phóng đại gọi là kính soi đáy mắt và nguồn sáng để nhìn vào bên trong mắt. Thủ thuật được thực hiện như một phần của kiểm tra mắt. Nó cũng có thể được thực hiện như là một phần của kiểm tra thể chất thông thường.
Đáy mắt có một lớp tế bào thần kinh gọi là võng mạc. Võng mạc phát hiện hình ảnh nhìn thấy bởi lớp vỏ ngoài rõ ràng, được gọi là giác mạc. Đáy mắt cũng chứa các mạch máu và thần kinh thị giác.
Có hai loại soi đáy mắt.
Soi đáy mắt trực tiếp. Bác sĩ sử dụng một công cụ có kích thước bằng một đèn pin nhỏ. Nó có nhiều ống kính có thể phóng đại lên tới khoảng 15 lần.
Soi đáy mắt gián tiếp. Bác sĩ sử dụng một ống kính cầm tay nhỏ và kính hiển vi đèn khe hoặc đèn gắn trên băng đầu. Thủ thuật này giúp bác sĩ có cái nhìn rộng hơn về bên trong mắt. Nó cho phép nhìn rõ hơn về đáy, ngay cả khi ống kính bị che mờ bởi đục thủy tinh thể.
Chỉ định soi đáy mắt
Soi đáy mắt được thực hiện để:
Tìm các vấn đề hoặc bệnh về mắt, chẳng hạn như các vấn đề về võng mạc.
Giúp tìm các vấn đề hoặc bệnh khác làm tổn thương mắt.
Tìm kiếm nguyên nhân của các triệu chứng, chẳng hạn như đau đầu.
Tìm các vấn đề hoặc bệnh khác, chẳng hạn như chấn thương đầu hoặc khối u não.
Chuẩn bị soi đáy mắt
Bạn không cần phải làm gì đặc biệt để chuẩn bị cho bài kiểm tra này.
Bác sĩ có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt để giãn đồng tử. Điều này làm cho nó dễ dàng hơn để nhìn thấy phía sau của mắt. Các thuốc nhỏ mắt mất khoảng 15 đến 20 phút để làm giãn đồng tử hoàn toàn. Bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm tê bề mặt mắt. Hãy cho bác sĩ biết nếu:
Bản thân hoặc bất cứ ai khác trong gia đình bị tăng nhãn áp.
Bị dị ứng với thuốc nhỏ mắt dùng để làm giãn hoặc tê mắt.
Có thể gặp khó khăn trong việc tập trung mắt trong vài giờ sau khi thủ thuật. Có thể có ai đó đưa về nhà sau khi thủ thuật. Cũng sẽ cần phải đeo kính râm khi đi ra ngoài hoặc vào một căn phòng có ánh sáng rực rỡ.
Nói chuyện với bác sĩ nếu có bất kỳ mối quan tâm về sự cần thiết của thủ thuật, rủi ro của nó, làm thế nào nó sẽ được thực hiện, hoặc kết quả có ý nghĩa gì.
Thực hiện soi đáy mắt
Soi đáy mắt trực tiếp
Đây loại kiểm tra có thể được thực hiện có hoặc không có thuốc nhỏ mắt.
Mắt có thể bị giãn. Sẽ được ngồi trong một căn phòng tối và sẽ được yêu cầu nhìn thẳng về phía trước tại một vị trí xa trong phòng.
Nhìn qua kính soi đáy mắt, bác sĩ sẽ di chuyển rất gần mặt và chiếu ánh sáng vào một trong hai mắt của. Mỗi mắt được kiểm tra riêng.
Cố gắng giữ đôi mắt ổn định mà không chớp mắt.
Kiểm tra này mất một vài phút.
Soi đáy mắt gián tiếp
Loại kiểm tra mắt này cung cấp một cái nhìn đầy đủ hơn về võng mạc so với soi đáy mắt trực tiếp. Việc kiểm tra thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa.
Mắt có thể bị giãn. Có thể được yêu cầu ngồi trong một căn phòng tối và ngồi thẳng với đầu tựa vào cằm.
Bác sĩ sẽ giữ cho mắt mở và chiếu ánh sáng rất mạnh vào nó. Bác sỹ sẽ nhìn vào mắt qua một lăng kính đặc biệt.
Bác sĩ có thể yêu cầu nhìn theo các hướng khác nhau. Có thể áp dụng lực lên nhãn cầu thông qua da mí mắt bằng cách sử dụng một công cụ nhỏ. Áp lực giúp đưa các cạnh của đáy mắt vào tầm nhìn.
Kiểm tra này mất một vài phút.
Cảm thấy khi soi đáy mắt
Soi đáy mắt trực tiếp
Trong khi soi đáy mắt trực tiếp, có thể nghe thấy tiếng bấm khi công cụ được điều chỉnh để tập trung vào các cấu trúc khác nhau trong mắt. Ánh sáng đôi khi rất mạnh, vì vậy có thể thấy các đốm trong một thời gian ngắn sau khi kiểm tra. Một số người báo cáo nhìn thấy các đốm sáng hoặc hình ảnh phân nhánh. Đây thực sự chỉ là những phác thảo của các mạch máu của võng mạc.
Soi đáy mắt gián tiếp
Với soi đáy mắt gián tiếp, ánh sáng mạnh hơn nhiều. Nó có thể hơi đau. Áp lực áp dụng cho nhãn cầu với công cụ cùn cũng có thể làm tổn thương một chút. Hình ảnh sau là phổ biến với thử nghiệm này. Nếu thủ thuật đau, hãy cho bác sĩ biết.
Khi dùng thuốc nhỏ mắt
Vết rách có thể làm cho mắt đau nhói và gây ra mùi vị thuốc trong miệng. Sẽ gặp khó khăn trong việc tập trung mắt trong tối đa 12 giờ. Tầm nhìn xa thường không bị ảnh hưởng nhiều như tầm nhìn gần. Đôi mắt có thể rất nhạy cảm với ánh sáng. Đừng lái xe trong vài giờ sau khi mắt bị giãn, trừ khi bác sĩ nói không sao. Đeo kính râm có thể làm cảm thấy tốt hơn.
Rủi ro của soi đáy mắt
Ở một số người, thuốc nhỏ mắt giãn nở hoặc gây tê có thể gây ra:
Buồn nôn, nôn, khô miệng, đỏ bừng và chóng mặt trong một thời gian ngắn.
Một phản ứng dị ứng.
Tăng áp lực đột ngột bên trong nhãn cầu (bệnh tăng nhãn áp góc đóng).
Gọi cho bác sĩ hoặc y tá gọi ngay lập tức nếu bị đau mắt nghiêm trọng và đột ngột, các vấn đề về thị lực như quầng sáng xuất hiện xung quanh đèn hoặc mất thị lực sau khi khám.
Ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Soi đáy mắt là một thủ thuật cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong mắt, được gọi là đáy mắt. Bác sỹ cũng có thể nhìn thấy các cấu trúc khác trong mắt. Bác sĩ sử dụng một công cụ phóng đại gọi là kính soi đáy mắt và nguồn sáng để nhìn vào bên trong mắt.
Bình thường
Tất cả các cấu trúc bên trong mắt trông bình thường.
Bất thường
Võng mạc tách ra.
Sưng phù dây thần kinh thị giác (papillema) được tìm thấy.
Tổn thương thần kinh thị giác gây ra bởi bệnh tăng nhãn áp được tìm thấy.
Những thay đổi ở võng mạc (như cứng, màu trắng bên dưới võng mạc được gọi là drusen, hoặc các mạch máu bị vỡ gọi là xuất huyết) chỉ ra thoái hóa điểm vàng.
Các mạch máu bị tổn thương hoặc chảy máu ở phía sau mắt được nhìn thấy. Điều này có thể được gây ra bởi các bệnh như huyết áp cao hoặc bệnh tiểu đường.
Đục thủy tinh thể được tìm thấy.
Yếu tố ảnh hưởng đến soi đáy mắt
Có thể không thể làm thủ thuật hoặc kết quả có thể không hữu ích, nếu:
Không thể ở yên trong khi kiểm tra.
Có một số vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể, vẩn đục của chất lỏng bên trong nhãn cầu hoặc đồng tử không giãn đủ.
Điều cần biết thêm
Các thủ thuật mắt khác có thể được thực hiện cùng với soi đáy mắt. Chúng có thể bao gồm kiểm tra thị lực và kiểm tra tonometry cho bệnh tăng nhãn áp.
Soi đáy mắt gián tiếp khó thực hiện hơn và đòi hỏi kỹ năng lớn hơn và nhiều công cụ chuyên dụng hơn so với soi đáy mắt trực tiếp. Nó thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa.
Soi đáy mắt gián tiếp có thể hữu ích hơn so với soi đáy mắt trực tiếp vì:
Nó cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong mắt tốt hơn nếu bị đục thủy tinh thể.
Nó cung cấp một cái nhìn ba chiều (3D) của mặt sau của mắt. Điều này giúp bác sĩ có cái nhìn chi tiết hơn về các tình trạng mắt nhất định, chẳng hạn như tăng trưởng, sưng phù dây thần kinh thị giác hoặc võng mạc bị bong ra.
Nó cho phép nhìn rộng hơn về phía sau của mắt.
Nếu bác sĩ nghĩ rằng có thể có vấn đề với các mạch máu trong mắt, có thể đề nghị một thủ thuật gọi là chụp động mạch mắt. Thủ thuật này sử dụng thuốc nhuộm fluorescein và máy ảnh để chụp ảnh các mạch máu trong mắt.
Bài viết cùng chuyên mục
Điện não đồ (electroencephalogram, EEG)
EEG là một trong các xét nghiệm chẩn đoán chính động kinh. Điện não đồ cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong chẩn đoán các rối loạn não bộ khác.
Ung thư đại trực tràng: xét nghiệm phân
Máu trong phân, có thể là triệu chứng duy nhất của ung thư đại trực tràng, nhưng không phải tất cả máu trong phân là do ung thư
Siêu âm thai nhi
Siêu âm thai nhi thường được thực hiện trong tam cá nguyệt đầu tiên để xác nhận và ghi ngày tháng mang thai và ba tháng thứ hai - từ 18 đến 20 tuần khi các chi tiết giải phẫu có thể nhìn thấy.
X quang nha khoa: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
X quang nha khoa được thực hiện để tìm các vấn đề trong miệng như sâu răng, tổn thương xương hỗ trợ răng và chấn thương răng, chẳng hạn như chân răng bị gãy
Sinh thiết thận
Hầu hết các mẫu sinh thiết thận được thực hiện bằng cách chèn một kim nhỏ qua da, trong thủ thuật này, thiết bị hình ảnh giúp hướng dẫn kim vào thận.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) đầu và mặt: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Chụp cắt lớp vi tính đầu có thể cung cấp một số thông tin về mắt, xương mặt, xoang trong xương quanh mũi và tai trong
Soi cổ tử cung và sinh thiết cổ tử cung: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sử dụng một thiết bị phóng đại có ánh sáng trông giống như một cặp ống nhòm, thiết bị này được gọi là máy soi cổ tử cung
Lấy mẫu lông nhung màng đệm (CVS): ý nghĩa lâm sàng chỉ số kết quả
Các tế bào lông nhung màng đệm có cùng chất liệu di truyền với tế bào của em bé, trong lấy mẫu lông nhung màng đệm, một mẫu tế bào lông nhung màng đệm được lấy
Chụp x quang bàng quang và niệu đạo: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Một chất tương phản được đưa vào bàng quang thông qua ống thông, sau đó tia X được chụp bằng vật liệu tương phản trong bàng quang
Điện động nhãn đồ (ENG): ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Trong thời gian điện động nhãn đồ, các điện cực được gắn vào mặt gần mắt để ghi lại chuyển động của mắt, các chuyển động được ghi lại trên giấy biểu đồ
Siêu âm vú: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Siêu âm vú có thể thêm thông tin quan trọng vào kết quả của các thủ thuật khác, chẳng hạn như chụp quang tuyến vú hoặc chụp cộng hưởng từ
Đo hấp thu iốt phóng xạ (RAIU): ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm
Đo hấp thu iốt phóng xạ, thường được thực hiện cùng với quét tuyến giáp, cho thấy chất đánh dấu, được trải đều trong tuyến
Xét nghiệm gen Hemochromatosis (HFE Test): ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm
Xét nghiệm gen Hemochromatosis được sử dụng để tìm hiểu xem một người có tăng nguy cơ mắc bệnh hemochromatosis hay không
Electromyography (EMG), Điện cơ
EMG kết quả có thể tiết lộ rối loạn chức năng thần kinh, rối loạn chức năng cơ hoặc các vấn đề với truyền tín hiệu thần kinh-cơ.
Siêu âm tim (Echocardiograms)
Bác sĩ có thể đề nghị siêu âm tim nếu họ nghi ngờ vấn đề với các van hoặc các buồng tim hoặc khả năng tim bơm. Siêu âm tim cũng có thể được sử dụng để phát hiện các khuyết tật tim bẩm sinh ở thai nhi.
Chọc hút xoang viêm: xác định vi khuẩn, vi rút, hoặc nấm
Các tế bào lấy từ mẫu, có thể được nghiên cứu dưới kính hiển vi, khoang xoang sau đó thường được rửa bằng dung dịch muối
Xạ hình tưới máu tim: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Trong quá trình xạ hình tưới máu tim, ảnh chụp ảnh tim sau khi thuốc đánh dấu phóng xạ được truyền qua tĩnh mạch, chất đánh dấu đi qua máu và vào cơ tim
Nuôi cấy da và vết thương: ý nghĩa lâm sàng kết quả xét nghiệm
Một số loại vi khuẩn sống trong cơ thể, có thể gây nhiễm trùng nếu đi đến các bộ phận của cơ thể, nơi chúng bình thường không được tìm thấy
Chọc hút tủy xương và sinh thiết tủy: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Chọc hút tủy xương và sinh thiết tủy loại bỏ xương với tủy bên trong để xem dưới kính hiển vi, chọc hút dịch thường được thực hiện trước, và sau đó là sinh thiết
Nội soi tiêu hóa
Nội soi được sử dụng để chẩn đoán và đôi khi điều trị có ảnh hưởng đến phần trên của hệ thống tiêu hóa, bao gồm cả thực quản, dạ dày và phần đầu của ruột non
X quang bụng: ý nghĩa lâm sàng hình ảnh x quang
X quang bụng có thể là một trong những kỹ thuật cận lâm sàng đầu tiên được thực hiện để tìm ra nguyên nhân đau bụng, trướng, buồn nôn hoặc nôn
Nuôi cấy đờm: ý nghĩa lâm sàng chỉ số kết quả
Nuôi cấy đờm, là xét nghiệm để tìm vi khuẩn, hoặc nấm, một số loại phát triển nhanh chóng trong nuôi cấy, và một số loại phát triển chậm
Nội soi kiểm tra xoang: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Thủ thuật thường được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng, nó có thể được thực hiện tại phòng của bác sĩ và mất 5 đến 10 phút
Nội soi phế quản: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Nội soi phế quản có thể được thực hiện để chẩn đoán các vấn đề với đường thở, phổi hoặc với các hạch bạch huyết trong ngực hoặc để điều trị các vấn đề như vật thể
Chỉ định xét nghiệm đông máu cầm máu trong lâm sàng
Xét nghiệm đông cầm máu được thực hiện nhằm mục đích đánh giá tình trạng hệ thống đông cầm máu bình thường hay bất thường, nếu bất thường thì thuộc loại nào, mức độ bất thường
