Có thể chết vì cai rượu: nguyên nhân và những điều cần biết

2019-08-23 03:30 PM
Khi giảm hoặc ngừng uống rượu, trầm cảm hệ thống thần kinh trung ương sẽ trở nên quá mức, điều này có thể dẫn đến các triệu chứng cai rượu

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nhận định chung

Việc cai rượu xảy ra khi cơ thể phụ thuộc vào rượu và sẽ ngừng uống rượu hoặc giảm đáng kể lượng rượu.

Uống rượu nhẹ có thể cai dễ dàng trong một số trường hợp. Ở những người khác, nó có thể nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng.

Rượu là một chất gây trầm cảm hệ thống thần kinh trung ương (CNS). Điều này có nghĩa là nó có tác dụng làm chậm não.

Khi tiếp tục tiếp xúc, cơ thể thích nghi với tác dụng ức chế của rượu. Khi giảm hoặc ngừng uống rượu, trầm cảm hệ thống thần kinh trung ương sẽ trở nên quá mức. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng cai rượu.

Các triệu chứng cai rượu

Các triệu chứng cai rượu có thể từ nhẹ đến nặng. Thông thường, các triệu chứng nghiêm trọng hơn ở những người uống nhiều rượu trong một thời gian dài.

Nhìn chung, các triệu chứng thường cải thiện sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, đối với một số người, những triệu chứng này có thể kéo dài hơn.

Triệu chứng ban đầu

Các triệu chứng ban đầu có thể xảy ra sớm nhất là vài giờ sau lần uống cuối cùng. Chúng có thể bao gồm những thứ như:

Run.

Khó ngủ (mất ngủ).

Buồn nôn hoặc nôn mửa.

Cảm thấy khó chịu.

Lo ngại.

Đau đầu.

Đổ mồ hôi.

Ở những người có mức độ phụ thuộc rượu nhẹ hơn, đây có thể là những triệu chứng duy nhất họ gặp phải.

Thông thường, các triệu chứng ban đầu trở nên tồi tệ hơn sau khi chúng xuất hiện lần đầu tiên. Nó thường giảm trong một hoặc hai ngày tiếp theo.

Triệu chứng nghiêm trọng hơn

Những người bị nghiện rượu nặng hơn có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Ảo giác:

Ảo giáccó thể là:

Trực quan

Thính giác

Xúc giác (chạm)

Chúng thường xuất hiện trong vòng 24 giờ sau lần uống cuối cùng của bạn.

Co giật:

Những cơn động kinh được khái quát trong tự nhiên. Giống như ảo giác, chúng thường xuất hiện trong vòng 24 giờ sau lần uống cuối cùng.

Trạng thái động kinh:

Trong số những người bị co giật, có thể có một loại động kinh nghiêm trọng hơn gọi là  trạng thái động kinh. Đây là trường hợp khẩn cấp y tế có thể dẫn đến tàn tật hoặc tử vong .

Mê sảng run rẩy:

Chứng mê sảng là triệu chứng nghiêm trọng nhất của việc cai rượu và có thể dẫn đến tử vong. Nó thường xảy ra hai đến ba ngày sau lần uống cuối cùng. Các triệu chứng có thể bao gồm:

Cảm thấy mất phương hướng hoặc bối rối.

Có ảo giác.

Nhịp tim nhanh.

Tăng nhịp thở.

Huyết áp cao (tăng huyết áp).

Sốt thấp.

Ra mồ hôi.

Cảm thấy kích động.

Choáng váng.

Mất ý thức.

Với việc điều trị và phòng ngừa sớm, khả năng tử vong do run mê sảng là rất hiếm.

Nguy cơ run mê sảng

Một số người có nguy cơ cao mắc chứng run mê sảng. Điều này bao gồm những người lớn tuổi và những người có:

Lịch sử sử dụng rượu nặng hàng ngày.

Một bệnh cấp tính khác cùng một lúc.

Tiền sử co giật khi cai hoặc run mê sảng.

Bệnh gan hoặc chức năng gan bất thường.

Chẩn đoán cai rượu

Không có bất kỳ xét nghiệm cụ thể nào về việc cai rượu. Thay vào đó, bác sĩ sẽ sử dụng lịch sử y tế chi tiết và khám thực thể để giúp chẩn đoán và xác định mức độ nghiêm trọng của việc cai rượu.

Khi lấy bệnh sử, họ có thể hỏi về những điều sau đây:

Dùng rượu bao lâu rồi.

Mức độ uống rượu.

Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối uống rượu.

Đã trải qua cai rượu trong quá khứ.

Có bất kỳ vấn đề y tế hoặc tâm thần tiềm ẩn khác.

Do sự kỳ thị của nó, việc nói về việc sử dụng rượu nặng có thể khó khăn, nhưng điều quan trọng là phải cởi mở và trung thực với bác sĩ.

Biết tất cả các sự kiện giúp họ vừa đánh giá tình trạng vừa xác định phương pháp điều trị thích hợp. Điều này chỉ giúp về lâu dài.

Sử dụng rượu nặng hoặc kéo dài có thể có tác động tiêu cực đến nhiều bộ phận của cơ thể, bao gồm tim, gan và hệ thần kinh. Bác sĩ cũng có thể thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra xem có bất kỳ tổn thương nào liên quan đến rượu ở những khu vực này không.

Chẩn đoán rối loạn sử dụng rượu

Có một số bước bác sĩ có thể thực hiện để chẩn đoán rối loạn sử dụng rượu. Chúng có thể bao gồm:

Lịch sử y tế và cá nhân. Bác sĩ sẽ yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng về thói quen uống rượu.

Khám sức khỏe. Điều này có thể bao gồm các xét nghiệm để đánh giá sức khỏe tổng thể và tìm kiếm các dấu hiệu của việc sử dụng rượu nặng hoặc kéo dài.

Khám tâm lý. Đánh giá này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn nữa về suy nghĩ và hành vi. Bác sĩ có thể sử dụng bản mới của Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5) để giúp chẩn đoán.

Quản lý cai rượu

Việc điều trị cai rượu liên quan đến chăm sóc hỗ trợ và thuốc men.

Chăm sóc hỗ trợ

Chăm sóc hỗ trợ có thể bao gồm:

Uống đủ chất dịch để giúp giữ nước

Duy trì cân bằng điện giải

Sử dụng chất dinh dưỡng bị thiếu, như:

Folate

Thiamine

Dextrose

Thuốc

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt ba loại thuốc để điều trị nghiện rượu.

Chúng không gây nghiện và sẽ không thay thế việc sử dụng rượu. Thay vào đó, chúng được thiết kế theo cách tương tự như bất kỳ loại thuốc nào để điều trị bệnh lâu dài.

Đây là một bản tóm tắt:

Acamprosate giúp giảm hoặc ngăn ngừa các triệu chứng gây ra khi ngừng uống rượu.

Disulfiram gây ra các triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như buồn nôn, khi uống rượu.

Naltrexone giúp ngăn chặn cảm giác thèm rượu bằng cách ngăn chặn một số thụ thể trong não.

Trong nhiều năm, các loại thuốc chính được sử dụng để điều trị cai rượu là các thuốc benzodiazepin. Đây là những loại thuốc an thần. Chúng rất hữu ích để giảm bớt các triệu chứng cai nghiện cũng như ngăn ngừa co giật và run mê sảng. Những ví dụ bao gồm:

Diazepam (Valium).

Lorazepam (Ativan).

Chlordiazepoxide (Libri).

Mặc dù các thuốc benzodiazepin là thuốc điều trị chính cho việc cai rượu, bác sĩ cũng có thể sử dụng các loại thuốc khác cùng với chúng. Điều này có thể bao gồm các loại thuốc như clonidine (Catapres) và haloperidol (Haldol).

Tầm quan trọng của việc cai rượu an toàn

Tùy thuộc vào mức độ phụ thuộc rượu, các triệu chứng cai rượu có thể trở nên rất nghiêm trọng và thậm chí đe dọa đến tính mạng. Đó là lý do tại sao việc quản lý cai rượu một cách an toàn là rất quan trọng.

Cai rượu được giám sát là an toàn nhất. Việc cai rượu nhẹ đến trung bình có thể được thực hiện trong môi trường ngoại trú, thường yêu cầu kiểm tra hàng ngày. Các cá nhân có triệu chứng nghiêm trọng hơn nên được điều trị trong môi trường điều trị nội trú, trong đó tình trạng của họ có thể được theo dõi chặt chẽ hơn.

Nếu biết đang lạm dụng rượu, hãy liên hệ với bác sĩ trước khi ngừng sử dụng. Họ có thể đánh giá tình trạng và tư vấn về việc nên hoàn thành việc cai rượu trong môi trường điều trị nội trú hay ngoại trú.

Bác sĩ cũng có thể thảo luận về các triệu chứng có thể gặp phải và các loại thuốc có thể kê đơn để giảm bớt chúng. Sau khi cai rượu, bác sĩ cũng có thể cung cấp các tài nguyên và công cụ để giúp không uống rượu.

Bài viết cùng chuyên mục

Buồn nôn khi mang thai: những điều cần biết

Mức độ nghiêm trọng của buồn nôn thay đổi từ lần mang thai này đến lần mang thai khác, một số người cảm thấy hơi buồn nôn, người khác có thể nôn mửa chỉ vào buổi sáng

Ốm khi gặp lạnh: tại sao một cơn lạnh đột ngột có thể khiến đau ốm

Thời tiết không lạnh khiến chúng ta bị bệnh, nhưng nhiệt độ thấp hơn, sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng theo một số cách

Tại sao nên nói chuyện với con chó

Câu nói nhịp nhàng phổ biến trong tương tác của con người với chó trong văn hóa phương Tây, nhưng không có khảng định nào về việc liệu nó có mang lại lợi ích

Mang thai và tiết dịch âm đạo: những điều cần biết

Tăng tiết dịch âm đạo là một trong những dấu hiệu mang thai sớm nhất, sản xuất chất dịch có thể tăng sớm nhất là một đến hai tuần sau khi thụ thai

Một tách cà phê giữ cho tỉnh táo bao lâu?

Khi một người thường xuyên sử dụng một lượng lớn caffein ngừng đột ngột, họ có thể gặp phải các triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng hơn

Virus corona mới (2019-nCoV): cách lan truyền

Mức độ dịch bệnh sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm cả khi những người nhiễm bệnh trở nên truyền nhiễm, họ có thể lây bệnh, virus có thể tồn tại bên ngoài con người

Dịch âm đạo khi mang thai: mầu sắc và ý nghĩa

Dịch tiết âm đạo, một số thay đổi về màu sắc cũng là bình thường, trong khi những thay đổi khác có thể chỉ ra nhiễm trùng hoặc vấn đề khác

Thuốc tăng huyết áp: có thể giúp điều trị Covid-19 nghiêm trọng

Một nghiên cứu mới cho thấy metoprolol, thuốc chẹn beta được phê duyệt để điều trị tăng huyết áp, có thể làm giảm viêm phổi và cải thiện kết quả lâm sàng ở bệnh nhân ARDS liên quan đến Covid-19.

Bà bầu: nên tránh đồ uống ngọt nhân tạo

Mối tương quan khi kiểm soát cân nặng của người mẹ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc tăng cân, như lượng calo tổng thể hoặc chất lượng chế độ ăn uống

Covid 19: hệ thống miễn dịch có khả năng bảo vệ lâu dài sau khi phục hồi

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những kháng thể được tạo ra bởi các tế bào miễn dịch đã không ngừng phát triển, dường như là do tiếp tục tiếp xúc với tàn dư của virus ẩn trong mô ruột.

Ngộ độc thủy ngân: một số điều cần biết

Có rất nhiều vật dụng có chứa thủy ngân, ở các dạng khác nhau có thể gây phơi nhiễm độc hại, nó có mặt ở nhiều nơi làm việc và trong nhà

Ung thư tuyến tụy: một loại thuốc mới có thể ngăn chặn

Trong vài năm qua, các nhà khoa học tại Trung tâm y tế Cedars Sinai ở Los Angeles, CA, đã phát triển một loại thuốc để ngăn chặn khả năng kháng ung thư tuyến tụy của tuyến tụy

Covid-19: các kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh

Mặc dù chụp cắt lớp vi tính lồng ngực (CT) có thể nhạy hơn X quang phổi và một số phát hiện CT ngực có thể là đặc trưng của COVID-19, nhưng không có phát hiện nào có thể loại trừ hoàn toàn khả năng mắc COVID-19.

Covid-19 thay đổi mạch máu phổi: kết quả từ chụp phim lồng ngực

Những tổn thương do Covid-19 gây ra đối với các mạch máu nhỏ nhất của phổi đã được ghi lại một cách phức tạp bằng cách sử dụng tia X năng lượng cao phát ra từ một loại máy gia tốc hạt đặc biệt.

Lông dương vật: tại sao nó mọc ra và những gì có thể làm về nó

Lông mu phát triển trong giai đoạn dậy thì, và vì lý do chính đáng, có lông xung quanh bộ phận sinh dục thực sự có lợi cho sức khỏe tổng thể

Khóc khi quan hệ tình dục: là hoàn toàn bình thường

Các triệu chứng khóc khi quan hệ tình dục có thể bao gồm nước mắt, buồn bã và khó chịu sau khi quan hệ tình dục đồng thuận, ngay cả khi nó hoàn toàn thỏa mãn.

Thời tiết có ảnh hưởng đến đau khớp không?

Một nghiên cứu gần đây cho thấy không có mối liên hệ nào giữa thời tiết và các triệu chứng đau lưng hoặc khớp

Ăn uống và thuốc trong thai kỳ: những điều cần biết

Mang thai mang đến nhiều thay đổi cho cơ thể, nhưng những thay đổi đó không phải lúc nào cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe

Điều gì xảy ra sau khi bỏ hút thuốc?

Chỉ sau 12 giờ mà không hút điếu thuốc nào, cơ thể sẽ tự tẩy sạch lượng khí carbon monoxit dư thừa ra khỏi cơ thể, mức cacbon monoxide trở lại bình thường, làm tăng mức độ oxy của cơ thể

Kiểm soát huyết áp: vai trò không ngờ của nước

Mặc dù nước không làm tăng huyết áp đáng kể ở những đối tượng trẻ khỏe mạnh với các phản xạ baroreflexes còn nguyên vẹn, nhưng các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nó làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và co thắt mạch máu.

Covid-19: thông khí tưới máu không phù hợp

SARS-CoV-2 liên kết với ACE2 để xâm nhập vào tế bào. ACE2 làm phân giải angiotensin II thành angiotensin- (1-7), chất kích thích sự giãn mạch và sản xuất oxit nitric và cũng làm giảm tác dụng của angiotensin II.

Cua và hải sản khác có an toàn để ăn trong khi mang thai không?

Theo các khuyến nghị của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, cua nấu chín là một trong những lựa chọn hải sản tốt nhất để ăn trong khi mang thai

Đột quỵ: đã xác định được yếu tố nguy cơ di truyền

Một nhóm các nhà nghiên cứu Geisinger đã xác định một biến thể di truyền phổ biến là một yếu tố nguy cơ gây đột quỵ, đặc biệt là ở những bệnh nhân trên 65 tuổi.

Điều trị tăng huyết áp khi bị bệnh thận

Nhiều người bị huyết áp cao cần dùng thuốc để giúp hạ huyết áp, điều này cũng giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh thận

Vắc xin Covid-19: các loại và cơ chế tác dụng

Vắc xin Covid-19 sử dụng cấu trúc giống như gai trên bề mặt của virus Covid-19 được gọi là protein S. Protein S giúp vi rút Covid-19 xâm nhập vào bên trong tế bào và bắt đầu lây nhiễm.