- Trang chủ
- Xét nghiệm
- Thủ thuật y học trong chẩn đoán và điều trị
- Đo nhãn áp: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Đo nhãn áp: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Nhận định chung
Đo nhãn áp là đo áp lực bên trong mắt, được gọi là áp lực nội nhãn (IOP). Thủ thuật này được sử dụng để kiểm tra bệnh tăng nhãn áp, một bệnh về mắt có thể gây mù do làm tổn thương dây thần kinh ở phía sau mắt (dây thần kinh thị giác). Tổn thương thần kinh thị giác có thể do sự tích tụ chất dịch không chảy ra khỏi mắt.
Đo áp lực nội nhãn bằng cách ghi lại sức cản của giác mạc đối với áp lực. Thuốc nhỏ mắt làm tê bề mặt mắt được sử dụng với hầu hết các phương pháp.
Đo áp lực nội nhãn tròng. Loại này sử dụng đầu dò nhỏ để làm phẳng một phần giác mạc để đo áp lực mắt và kính hiển vi gọi là đèn khe để nhìn vào mắt. Áp lực trong mắt được đo bằng bao nhiêu lực cần thiết để làm phẳng giác mạc. Loại đo nhãn áp này rất chính xác và thường được sử dụng để đo áp lực nội nhãn sau khi thủ thuật sàng lọc đơn giản tìm thấy áp lực nội nhãn tăng.
Đo nhãn áp điện tử. Phép đo điện tử đang được sử dụng thường xuyên hơn để kiểm tra tăng áp lực nội nhãn. Mặc dù nó rất chính xác, kết quả đo nhãn áp điện tử có thể khác với đo nhãn áp bằng áp lực. Bác sĩ nhẹ nhàng đặt đầu tròn của một công cụ trông giống như một cây bút trực tiếp trên giác mạc. Việc đọc áp lực nội nhãn hiển thị trên một bảng điều khiển máy tính nhỏ.
Phép đo không tiếp xúc (pneumotonometry). Phép đo không tiếp xúc (hoặc không khí) không chạm vào mắt mà sử dụng một luồng khí để làm phẳng giác mạc. Loại đ nhãn áp này không phải là cách tốt nhất để đo áp lực nội nhãn. Nhưng nó thường được sử dụng như một cách đơn giản để kiểm tra áp lực nội nhãn cao và là cách dễ nhất để kiểm tra trẻ em. Loại đo nhãn áp này không sử dụng thuốc nhỏ mắt gây tê.
Chỉ định đo nhãn áp
Là một phần của kiểm tra mắt thường xuyên để kiểm tra tăng áp lực nội nhãn (IOP), tăng nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp.
Để kiểm tra điều trị bệnh tăng nhãn áp. Đo nhãn áp có thể được sử dụng để xem liệu thuốc có giữ áp lực nội nhãn dưới một áp lực mục tiêu nhất định do bác sĩ đặt ra hay không.
Chuẩn bị đo nhãn áp
Hãy cho bác sĩ biết nếu có bệnh tăng nhãn áp hoặc các yếu tố nguy cơ cho bệnh tăng nhãn áp.
Nếu đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi thử. Không đặt lại trong 2 giờ sau khi đo nhãn áp. Mang kính mắt để đeo sau khi đo nhãn áp cho đến khi có thể đeo kính áp tròng.
Nới lỏng hoặc loại bỏ bất kỳ quần áo chặt quanh cổ. Áp lực lên các tĩnh mạch ở cổ có thể làm tăng áp lực bên trong mắt. Hãy thư giãn.
Thực hiện đo nhãn áp
Đo nhãn áp chỉ mất vài phút để làm.
Phương pháp đo tròng
Loại đo nhãn áp này được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm tê bề mặt mắt để không cảm thấy máy đo trong quá trình đo. Một dải giấy có chứa thuốc nhuộm (fluorescein) sẽ được chạm vào mắt, hoặc thuốc nhỏ mắt có chứa thuốc nhuộm sẽ được áp dụng. Thuốc nhuộm giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy giác mạc.
Sẽ đặt cằm lên một tấm đệm và nhìn thẳng vào kính hiển vi (đèn khe). Bác sĩ ngồi trước mặt và chiếu ánh sáng vào mắt. Bác sĩ nhẹ nhàng chạm đầu dò đến mắt. Bác sĩ kiểm tra số trên máy đo áp lực nội nhãn của mắt.
Đừng dụi mắt trong 30 phút cho đến khi thuốc gây tê đã hết.
Phương pháp đo điện tử
Phép đo điện tử có thể được thực hiện bởi kỹ thuật viên, bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ nhãn khoa hoặc bác sĩ gia đình. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm tê bề mặt mắt để không cảm thấy máy đo trong quá trình kiểm tra.
Sẽ nhìn thẳng về phía trước, hoặc đôi khi nhìn xuống. Bác sĩ nhẹ nhàng chạm vào đầu dò máy đến mắt. Một số số đọc sẽ được thực hiện trên mỗi mắt. Sẽ nghe thấy một âm thanh nhấp mỗi lần đọc được. Sau khi có đủ số đọc chính xác, tiếng bíp sẽ phát ra và phép đo áp lực nội nhãn trung bình sẽ xuất hiện trên bảng hiển thị của thiết bị.
Đừng dụi mắt trong 30 phút cho đến khi thuốc gây tê đã hết.
Phương pháp không tiếp xúc (hoặc không khí)
Loại đo nhãn áp này được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa. Không cần thuốc nhỏ mắt để làm tê mắt cho phương pháp này.
Sẽ đặt cằm lên một giá đỡ có đệm và nhìn thẳng vào máy. Một luồng không khí ngắn được thổi vào mắt. Sẽ nghe thấy âm thanh căng phồng và cảm thấy mát hoặc áp lực nhẹ lên mắt. Máy đo áp ghi lại áp lực nội nhãn (IOP) từ sự thay đổi ánh sáng phản xạ ra khỏi giác mạc khi nó được thụt vào bởi luồng khí. Thủ thuật có thể được thực hiện nhiều lần cho mỗi mắt.
Cảm thấy khi đo nhãn áp
Đo nhãn áp không nên gây đau mắt. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm tê bề mặt mắt để không cảm thấy máy đo trong quá trình kiểm tra. Có thể có một cảm giác khó chịu trên giác mạc. Điều này thường biến mất trong 24 giờ.
Một số người trở nên lo lắng khi máy đo chạm vào mắt. Trong đo nhãn áp không khí, chỉ có một luồng không khí chạm vào mắt.
Rủi ro của đo nhãn áp
Có một rủi ro rất nhỏ là giác mạc có thể bị trầy xước trong các phương pháp liên quan đến việc chạm máy đo vào mắt. Chà mắt trước khi thuốc nhỏ mắt sạch làm tăng nguy cơ trầy xước giác mạc. Nếu đo nhãn áp gây ra một vết xước trên giác mạc, mắt có thể không thoải mái cho đến khi vết xước lành lại, thường mất khoảng một ngày.
Cũng có một rủi ro rất nhỏ về nhiễm trùng mắt hoặc phản ứng dị ứng với thuốc nhỏ mắt được sử dụng để làm tê mắt.
Với phương pháp không tiếp xúc, không có nguy cơ bị trầy xước hoặc nhiễm trùng, vì không có gì ngoài không khí chạm vào mắt. Nhưng phương pháp này không phải là cách tốt nhất để đo áp lực nội nhãn.
Không có bất kỳ đau mắt hoặc các vấn đề về thị lực sau khi đo. Hãy cho bác sĩ biết nếu cảm thấy bất kỳ đau mắt trong khi thủ thuật hoặc trong 48 giờ sau khi thủ thuật.
Ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Bình thường
Đo nhãn áp là đo áp lực bên trong mắt, được gọi là áp lực nội nhãn (IOP). Thủ thuật này được sử dụng để kiểm tra bệnh tăng nhãn áp.
Áp lực mắt bình thường là khác nhau đối với mỗi người và thường cao hơn ngay sau khi thức dậy. Áp lực nội nhãn thay đổi nhiều hơn ở những người mắc bệnh tăng nhãn áp. Phụ nữ thường có áp lực nội nhãn cao hơn nam giới và áp lực nội nhãn thường cao hơn khi già đi.
Bình thường: 10 - 21 milimét thủy ngân (mm Hg).
Bất thường: Cao hơn 21 mm Hg.
Giá trị cao
Áp lực nội nhãn cao có thể có nghĩa là mắc bệnh tăng nhãn áp hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tăng nhãn áp. Những người có áp lực liên tục trên 27 mm Hg thường phát triển bệnh tăng nhãn áp trừ khi áp suất được hạ xuống bằng thuốc.
Những người có áp lực nội nhãn liên tục cao hơn 21 mm Hg nhưng không bị tổn thương thần kinh thị giác có một tình trạng gọi là tăng áp mắt. Những người này có thể có nguy cơ phát triển bệnh tăng nhãn áp theo thời gian.
Yếu tố ảnh hưởng đến đo nhãn áp
Những lý do có thể không thể đo nhãn áp hoặc tại sao kết quả có thể không hữu ích bao gồm:
Bị đau mắt hoặc nhiễm trùng mắt. Điều này làm tăng nguy cơ chấn thương mắt trong quá trình kiểm tra.
Bị cận thị nặng, giác mạc có hình dạng bất thường hoặc đã từng phẫu thuật mắt lớn trong quá khứ.
Nháy mắt hoặc nhắm mắt trong khi kiểm tra.
Đã được phẫu thuật khúc xạ bằng laser (như LASIK).
Điều cần biết thêm
Các thủ thuật đo có thể được thực hiện trong nhiều tháng hoặc nhiều năm để kiểm tra bệnh tăng nhãn áp. Ngoài ra, vì áp lực nội nhãn (IOP) có thể thay đổi vào các thời điểm khác nhau trong ngày, đo nhãn áp không phải là xét nghiệm duy nhất được thực hiện để kiểm tra bệnh tăng nhãn áp. Nếu áp lực nội nhãn cao, nhiều thủ thuật hơn, chẳng hạn như soi đáy mắt, và kiểm tra trường thị giác, có thể được thực hiện.
Kỹ thuật đo nhãn áp sử dụng siêu âm để đo độ dày của giác mạc. Độ dày của giác mạc có thể ảnh hưởng đến phép đo áp lực nội nhãn. Đo độ dày giác mạc thường được thực hiện trong kiểm tra nhãn áp. Nó có thể giúp bác sĩ biết nguy cơ phát triển bệnh tăng nhãn áp.
Áp lực nội nhãn bình thường khác nhau từ người này sang người khác. Khoảng 40% những người bị tổn thương thần kinh thị giác do bệnh tăng nhãn áp có áp lực nội nhãn bình thường. Trong một số trường hợp bệnh tăng nhãn áp có tổn thương thần kinh thị giác mặc dù áp lực mắt không bao giờ vượt quá mức bình thường.
Bài viết cùng chuyên mục
Kiểm tra các vấn đề cương cứng: ý nghĩa lâm sàng kết quả kiểm tra
Nếu kiểm tra và xét nghiệm bình thường, bác sĩ cho dùng thuốc giúp gây cương cứng, nếu thuốc không có tác dụng, thì có thể cần thêm xét nghiệm
Xạ hình tinh hoàn: ý nghĩa lâm sàng kết quả kiểm tra
Xạ hình tinh hoàn có thể được thực hiện khẩn cấp, để tìm ra nguyên nhân gây ra sưng tinh hoàn đột ngột, đau đớn, gây ra bởi dây xoắn trong tinh hoàn
Chỉ số mắt cá chân cánh tay
Các chỉ số mắt cá chân, cánh tay thử nghiệm so sánh đo huyết áp ở mắt cá chân với huyết áp được đo tại cánh tay. Một chỉ số mắt cá chân, cánh tay thấp có thể chỉ thu hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch ở chân.
Liệu pháp gen trong điều trị
Gene trị liệu đặt ra một số rủi ro, Đầu tiên, các gen được chuyển giao có thể có vấn đề, Gen có thể không dễ dàng được chèn trực tiếp vào các tế bào.
Chụp tuyến nước bọt: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Mặc dù chụp tuyến nước bọt, có thể được thực hiện để đánh giá khô miệng do hội chứng Sjögren, nhưng nó thường không được sử dụng
Trị liệu hành vi nhận thức bệnh tâm thần
Liệu pháp nhận thức hành vi được sử dụng để điều trị một loạt các vấn đề. Nó thường là loại ưa thích của tâm lý trị liệu bởi vì nó có thể nhanh chóng giúp xác định và đối phó với các mối quan tâm cụ thể.
Chích ngừa dị ứng
Mỗi mũi chích dị ứng có chứa một lượng nhỏ của chất cụ thể hoặc các chất gây phản ứng dị ứng. Đây là gọi là chất gây dị ứng. Chích ngừa có chứa chất gây dị ứng vừa đủ để kích thích hệ thống miễn dịch.
Tẩy lông bằng Laser
Các vị trí điều trị phổ biến bao gồm chân, nách, môi trên, cằm và đường bikini, Tuy nhiên, nó có thể điều trị lông không mong muốn gần khu vực bất kỳ.
Kiểm tra dị ứng da
Cùng với lịch sử y tế, kiểm tra dị ứng có thể khẳng định có hay không một chất đặc biệt chạm vào, hít thở hoặc ăn gây ra triệu chứng.
Soi đại tràng sigma (nội soi trực tràng): ý nghĩa lâm sàng kết quả thủ thuật
Thủ thuật này được thực hiện để kiểm tra các triệu chứng, như chảy máu trực tràng, tiêu chảy kéo dài, máu hoặc mủ trong phân, đau bụng dưới
Phương pháp cộng hưởng từ vú (MRI)
MRI vú thường được thực hiện khi bác sĩ cần thêm thông tin hơn so với chụp hình vú, siêu âm hoặc lâm sàng có thể cung cấp. Trong những tình huống nhất định, chẳng hạn như khi một người phụ nữ có nguy cơ rất cao.
Siêu âm tuyến giáp và cận giáp: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
Siêu âm tuyến giáp, và cận giáp, thường có thể cho thấy sự khác biệt giữa u nang, nốt sần, hoặc một loại khối khác cần xét nghiệm nhiều hơn
Liệu pháp phóng xạ (Brachytherapy)
Brachytherapy cho phép bác sĩ cung cấp những liều bức xạ cao hơn các khu vực cụ thể của cơ thể, so với các hình thức thông thường của liệu pháp bức xạ (tia bức xạ bên ngoài) là các dự án bức xạ từ một máy bên ngoài.
X quang cột sống: ý nghĩa lâm sàng giá trị kết quả
X quang cột sống, được thực hiện để kiểm tra đường cong của cột sống, vẹo cột sống, hoặc cho các khuyết tật cột sống
Đo mật độ xương
Thử nghiệm mật độ xương sử dụng X quang để đo lường bao nhiêu gam canxi và khoáng chất xương được đóng gói vào một phân đoạn của xương.
Tái tạo vú bằng phẫu thuật nắp
Việc tái tạo vú bằng phẫu thuật nắp là một thủ tục phức tạp được thực hiện bởi một bác sĩ phẫu thuật. Phần lớn tái tạo vú bằng cách sử dụng các mô cơ thể có thể được thực hiện tại thời gian của cuộc phẫu thuật cắt bỏ vú.
Phục hồi nhịp tim cho người loạn nhịp tim (Cardioversion)
Cardioversion thường là một thủ tục dự kiến thực hiện trong bệnh viện, và sẽ có thể về nhà cùng một ngày làm thủ thuật. Đối với hầu hết mọi người, cardioversion nhanh chóng phục hồi nhịp tim bình thường.
Chọc hút màng nhĩ: ý nghĩa lâm sàng kết quả thủ thuật
Chọc hút màng nhĩ, khi trẻ bị đau tai dữ dội, bị biến chứng nghiêm trọng, khi nghi ngờ nhiễm trùng tai ở trẻ sơ sinh hoặc nghi ngờ có một sinh vật bất thường
Đánh giá chức năng tâm thần kinh: ý nghĩa lâm sàng kết quả đánh giá
Đánh giá này cung cấp bức tranh về bộ não hoạt động, bác sĩ sử dụng kết quả để quyết định điều trị, hoặc phục hồi tốt nhất.
Phẫu thuật chữa bệnh động kinh
Cơn động kinh bắt đầu ở thùy thái dương có khả năng kháng thuốc, nhưng cũng có thể được giúp đỡ bằng phẫu thuật động kinh.
Thay thế đầu gối
Lý do phổ biến nhất cho phẫu thuật thay thế đầu gối là để sửa chữa tổn thương khớp gây ra bởi viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Chọc dò dịch màng phổi: ý nghĩa lâm sàng kết quả thủ thuật
Chọc dò dịch màng phổi, có thể được thực hiện tại phòng khám, khoa X quang, phòng cấp cứu, hoặc tại giường bệnh
Bệnh đa xơ cứng: khám triệu chứng thần kinh
Tổn thương bệnh đa xơ cứng, có thể được tìm thấy ở một số vị trí trên não, và tủy sống, các triệu chứng có thể khác nhau rất nhiều.
Chọc hút màng bụng: ý nghĩa lâm sàng kết quả thủ thuật
Chọc hút dịch gửi đến phòng xét nghiệm, và nghiên cứu để tìm ra nguyên nhân, cũng có thể để giảm áp lực bụng hoặc đau
Chụp đĩa đệm cột sống với thuốc nhuộm
Chụp đĩa đệm cột sống được thực hiện như là một thủ tục ngoại trú trong một phòng khám hoặc bệnh viện có thiết bị ghi hình, vì vậy các đĩa đệm có thể được kiểm tra.
