Aspirin (thông tin quan trọng)

2013-03-04 09:08 PM

Aspirin không nên cho trẻ em hoặc thiếu niên bị sốt, đặc biệt là nếu đứa trẻ cũng có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Aspirin là gì?

Aspirin là một nhóm thuốc gọi là salicylates. Nó hoạt động bằng cách giảm các chất trong cơ thể gây ra đau, sốt và viêm.

Aspirin được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến đau vừa phải, và cũng để giảm sốt hoặc viêm. Đôi khi nó được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ và đau thắt ngực. Aspirin nên được sử dụng cho các bệnh tim mạch chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thông tin quan trọng về thuốc aspirin

Aspirin không nên cho trẻ em hoặc thiếu niên bị sốt, đặc biệt là nếu đứa trẻ có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu. Aspirin có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong được gọi là hội chứng Reye ở trẻ em.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ cùng một lúc nếu có bất kỳ triệu chứng chảy máu trong dạ dày hay ruột. Các triệu chứng bao gồm phân có màu đen, có máu, hoặc hắc ín, và ho ra máu, nôn mửa giống như bã cà phê.

Tránh uống rượu trong khi đang uống thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.

Aspirin đôi khi được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ và đau ngực (đau thắt ngực). Aspirin nên được sử dụng cho các bệnh tim mạch chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ.

Trước khi dùng aspirin

Aspirin không nên cho trẻ em hoặc thiếu niên bị sốt, đặc biệt là nếu đứa trẻ cũng có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu. Aspirin có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong được gọi là hội chứng Reye ở trẻ em. Không sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với aspirin, hoặc nếu có:

Lịch sử gần đây của dạ dày hoặc chảy máu đường ruột.

Rối loạn chảy máu.

Dị ứng (thuốc kháng viêm không steroid) NSAID như Advil, Motrin, Aleve, Orudis, Indocin, Lodine, Voltaren, TORADOL Mobic, RELAFEN, Feldene, và những loại khác.

Nếu có bất kỳ những điều kiện khác, có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc các xét nghiệm đặc biệt để uống aspirin một cách an toàn:

Bệnh hen suyễn hoặc dị ứng theo mùa.

Loét dạ dày.

Bệnh gan.

Bệnh thận.

Chảy máu hay rối loạn đông máu.

Bệnh tim, tăng huyết áp, hoặc suy tim sung huyết.

Bệnh gút.

Polyp mũi.

Nếu đang dùng aspirin để ngăn chặn cơn đau tim hoặc đột quỵ, tránh dùng ibuprofen (Advil, Motrin). Ibuprofen có thể làm cho thuốc này kém hiệu quả trong việc bảo vệ tim và các mạch máu. Nếu phải sử dụng cả hai loại thuốc, dùng ibuprofen ít nhất 8 giờ trước khi hoặc 30 phút sau khi dùng aspirin. Thuốc này có thể gây hại cho tim của thai nhi, và cũng có thể làm giảm cân nặng khi sinh hoặc có tác dụng nguy hiểm khác. Cho bác sĩ biết nếu đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong khi đang uống thuốc này. Aspirin có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ nếu đang cho con bú.

Nên uống aspirin thế nào ?

Dùng aspirin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc đã được quy định của bác sĩ. Không sử dụng thuốc với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn, hoặc sử dụng nó lâu hơn so với khuyến cáo.

Dùng thuốc này với một ly nước đầy. Dùng aspirin với thức ăn hoặc sữa có thể làm giảm đau bụng. Enteric-coated aspirin là công thức đặc biệt để giảm nhẹ tác dụng phụ trên bụng, nhưng có thể mang nó theo thức ăn hoặc sữa nếu muốn. Đừng nghiền nát, nhai, phá vỡ. Nuốt cả viên thuốc. Viên thuốc bọc trong ruột có một lớp phủ đặc biệt để bảo vệ dạ dày. Phá vỡ thuốc có thể gây tổn hại lớp phủ này. Nhai vỡ thuốc này sẽ gây ra quá nhiều thuốc sẽ được phát hành cùng một lúc.

Dạng viên nén nhai aspirin phải nhai trước khi nuốt.

Nếu cần phải có bất kỳ loại phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ phẫu thuật trước thời hạn dùng aspirin. Có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.

Không dùng thuốc này nếu ngửi thấy mùi giấm mạnh trong chai aspirin. Các thuốc có thể không còn hiệu quả. Lưu trữ aspirin ở nhiệt độ phòng từ độ ẩm và nhiệt.

Điều gì sẽ xảy ra nếu quên một liều ?

Thuốc này thường được sử dụng khi cần thiết, có thể không theo một lịch trình dùng thuốc. Nếu đang sử dụng thuốc thường xuyên, dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu nó gần như là thời gian cho liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và chờ đợi cho đến khi liều thường xuyên theo lịch tiếp theo. Không sử dụng thuốc thêm để tạo nên liều đã quên.

Điều gì sẽ xảy ra nếu quá liều ?

Tìm kiếm sự chú ý khẩn cấp y tế nếu nghĩ rằng đã sử dụng quá nhiều thuốc này.

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm ù tai, nhức đầu, buồn nôn, nôn, chóng mặt, lú lẫn, ảo giác, thở nhanh, sốt, co giật, hoặc hôn mê.

Những gì nên tránh khi dùng aspirin ?

Không sử dụng bất kỳ loại thuốc khác mà không cần hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Aspirin được chứa trong nhiều loại thuốc có sẵn. Nếu có một số sản phẩm với nhau, có thể vô tình dùng thuốc aspirin quá nhiều. Đọc nhãn của bất kỳ loại thuốc khác đang sử dụng để xem nó có chứa thuốc aspirin.

Tránh NSAID (thuốc chống viêm không steroid) trong khi đang dùng aspirin. NSAIDs bao gồm ibuprofen (Motrin, Advil), diclofenac (Voltaren), diflunisal (Dolobid), etodolac (Lodine), flurbiprofen (Ansaid), indomethacin (Indocin), ketoprofen (Orudis) ketorolac (TORADOL), mefenamic acid (Ponstel), meloxicam (Mobic), nabumeton (RELAFEN), naproxen (Aleve, Naprosyn), piroxicam (Feldene), và những loại khác.

Tránh uống rượu trong khi đang uống thuốc này. Rượu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Tránh dùng ibuprofen (Advil, Motrin) nếu đang dùng aspirin để ngăn ngừa đột quỵ hoặc đau tim. Ibuprofen có thể làm cho thuốc này kém hiệu quả trong việc bảo vệ tim và các mạch máu. Nếu phải sử dụng cả hai loại thuốc, dùng ibuprofen ít nhất 8 giờ trước khi hoặc 30 phút sau khi dùng aspirin.

Tác dụng phụ của Aspirin

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có bất kỳ những dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng. Ngừng sử dụng aspirin và gọi bác sĩ ngay nếu có bất kỳ những tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phân màu đen, có máu.

Ho ra máu, nôn mửa giống như bã cà phê.

Buồn nôn nghiêm trọng, ói mửa, hoặc đau dạ dày.

Sốt kéo dài quá 3 ngày.

Sưng, hoặc đau kéo dài lâu hơn 10 ngày.

Vấn đề về nghe, ù tai.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

Đau bụng, ợ nóng.

Buồn ngủ.

Nhức đầu.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những loại khác có thể xảy ra. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.

Các loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng đến thuốc aspirin?

Cho bác sĩ biết nếu đang dùng thuốc chống trầm cảm như citalopram (Celexa), duloxetine (Cymbalta), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem, Symbyax), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil), sertraline (Zoloft), venlafaxine (Effexor). Dùng bất kỳ của các thuốc này với aspirin có thể làm bị thâm tím hoặc chảy máu một cách dễ dàng.

Trước khi uống thuốc này, hãy nói cho bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc sau đây:

Dùng thuốc chống đông như warfarin (Coumadin).

Một salicylate khác như salicylate choline và / hoặc magiê salicylat (Magan, Đoàn, Bayer Chọn đau lưng Đau Formula, Mobidin, Arthropan, Trilisate, Tricosal), hoặc salsalate (Disalcid).

Danh sách này không đầy đủ và có thể có các loại thuốc khác có thể tương tác với aspirin. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê toa và otc mà sử dụng. Điều này bao gồm vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược, và các loại thuốc theo quy định của các bác sĩ khác. Đừng bắt đầu bằng cách sử dụng một loại thuốc mới mà không nói với bác sĩ.

Bài viết cùng chuyên mục

Amantadine (thông tin quan trọng)

Amantadine có thể gây ra tác dụng phụ có thể ảnh hưởng suy nghĩ, tầm nhìn, hoặc phản ứng. Hãy cẩn thận nếu lái xe hoặc đòi hỏi phải được cảnh báo.

Amlodipin (thông tin quan trọng)

Nếu đang được điều trị huyết áp cao, tiếp tục sử dụng amlodipine ngay cả khi cảm thấy khỏe. Cao huyết áp thường không có triệu chứng. Có thể cần phải sử dụng thuốc huyết áp cho phần còn lại của cuộc sống.

Augmentin (thông tin quan trọng)

Amoxicillin và clavulanate potassium có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ nếu đang cho con bú.

Amiodarone (thông tin quan trọng)

Không sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng amiodarone hoặc iốt, hoặc có tiền sử tim đập chậm. Không sử dụng amiodarone mà không nói với bác sĩ nếu đang mang thai.

Azithromycin (thông tin quan trọng)

Không nên sử dụng azithromycin nếu bị dị ứng với nó hoặc các loại thuốc tương tự như erythromycin (EES, EryPed Ery-Tab, Erythrocin, Pediazole), clarithromycin.

Acyclovir (thông tin quan trọng)

Herpes dễ lây nhiễm lây lan và có thể lây nhiễm sang người khác, ngay cả khi đang được điều trị bằng acyclovir. Tránh để vùng nhiễm bệnh tiếp xúc với những người khác.

Atenolol (thông tin quan trọng)

Loại thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng atenolol nếu đang mang thai. Sử dụng hình thức hiệu quả kiểm soát sinh trong khi sử dụng thuốc này.

Amoxicillin (thông tin quan trọng)

Hãy dùng amoxicillin chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn.

Ativan (thông tin quan trọng)

Ativan có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Không sử dụng Ativan mà không có sự đồng ý của bác sĩ nếu đang mang thai. Báo cho bác sĩ nếu có thai trong thời gian điều trị.

Amitriptyline (thông tin quan trọng)

Hãy dùng amitriptyline chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Acetaminophen (thông tin quan trọng)

Sử dụng acetaminophen đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo quy định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Ambien (thông tin quan trọng)

Ambien có thể gây nghiện và chỉ nên được sử dụng bởi người được quy định, Giữ thuốc ở nơi an toàn mà người khác không thể có được nó.

Adderall (thông tin quan trọng)

Hãy dùng Adderall chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo hướng dẫn.

Abilify (thông tin quan trọng)

Abilify không phải là để sử dụng trong điều kiện tâm thần có liên quan đến chứng mất trí. Abilify có thể gây suy tim, đột tử, hoặc viêm phổi ở người cao tuổi.