Acyclovir (thông tin quan trọng)

2013-02-07 11:06 PM

Herpes dễ lây nhiễm lây lan và có thể lây nhiễm sang người khác, ngay cả khi đang được điều trị bằng acyclovir. Tránh để vùng nhiễm bệnh tiếp xúc với những người khác.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Acyclovir là gì?

Acyclovir là một thuốc kháng virus. Nó làm chậm sự phát triển và lây lan của vi-rút herpes để cơ thể chống lại nhiễm trùng. Acyclovir không chữa bệnh herpes, nhưng nó có thể giảm các triệu chứng của nhiễm trùng.

Acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus herpes gây ra. Bệnh do virus herpes gây ra bao gồm herpes sinh dục, vết loét lạnh, bệnh zona và thủy đậu.

Acyclovir cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác hơn so với những loại được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Thông tin quan trọng về acyclovir

Hãy dùng acyclovir toàn bộ chiều dài liều theo quy định của bác sĩ. Triệu chứng có thể nhận được tốt hơn trước khi nhiễm trùng là hoàn toàn được điều trị.

Điều trị bằng acyclovir phải được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi xuất hiện đầu tiên của triệu chứng (như ngứa, rát, vỉ).

Herpes dễ lây nhiễm lây lan và có thể lây nhiễm sang người khác, ngay cả khi đang được điều trị bằng acyclovir. Tránh để vùng nhiễm bệnh tiếp xúc với những người khác. Tránh chạm vào khu vực bị nhiễm bệnh và sau đó chạm vào đôi mắt. Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa truyền bệnh cho người khác.

Trước khi dùng acyclovir

Không dùng thuốc này nếu bị dị ứng với acyclovir hoặc valacyclovir (Valtrex). Trước khi dùng acyclovir, hãy nói cho bác sĩ nếu bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, hoặc nếu có bệnh thận. Có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc các xét nghiệm đặc biệt trong quá trình điều trị.

Acyclovir không được rõ ​​là có hại cho thai nhi. Báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc dự định có thai trong thời gian điều trị. Virus herpes có thể được truyền từ người mẹ bị nhiễm sang con trong khi sinh. Nếu có herpes sinh dục, rất quan trọng để ngăn chặn tổn thương herpes trong thời kỳ mang thai để không có một tổn thương ở bộ phận sinh dục khi em bé được sinh ra. Acyclovir đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Không dùng thuốc này mà không nói với bác sĩ nếu đang cho con bú.

Nên dùng acyclovir thế nào ?

Hãy dùng acyclovir chính xác như nó đã được quy định. Không dùng thuốc với số lượng lớn hơn, hoặc dài hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc.

Điều trị bằng acyclovir phải được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi xuất hiện đầu tiên của triệu chứng (như ngứa, rát, vỉ).

Mỗi liều thuốc với một ly nước đầy. Uống nhiều nước trong khi dùng acyclovir để giữ cho thận làm việc đúng cách.

Acyclovir có thể được dùng có hoặc không có thức ăn. Dùng acyclovir với thức ăn có thể làm giảm đau bụng.

Lắc chất lỏng thuốc cũng chỉ cần trước khi đo được liều. Để chắc chắn có được liều lượng chính xác, đo chất lỏng với một muỗng đo lường hoặc ly thuốc, không phải với một thìa thường xuyên. Nếu không có một thiết bị đo liều, hãy hỏi dược sĩ. Hãy dùng acyclovir toàn bộ chiều dài theo quy định của bác sĩ. Triệu chứng có thể nhận được tốt hơn trước khi nhiễm trùng là hoàn toàn được điều trị. Acyclovir không thể điều trị nhiễm virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm.

Tổn thương do virus herpes gây ra phải được giữ sạch và khô càng tốt. Mặc quần áo rộng có thể giúp ngăn ngừa sự kích thích của tổn thương.

Lưu trữ acyclovir ở nhiệt độ phòng từ độ ẩm và nhiệt.

Điều gì sẽ xảy ra nếu quên một liều ?

Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu nó gần như là thời gian cho liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống thuốc vào thời gian thường xuyên theo lịch tiếp theo. Không nên dùng thuốc thêm để tạo nên liều đã quên.

Điều gì sẽ xảy ra nếu quá liều ?

Tìm kiếm khẩn cấp y tế nếu nghĩ rằng đã sử dụng quá nhiều thuốc này.

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm co giật, ảo giác, và đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không gì cả.

Những gì nên tránh trong khi dùng acyclovir ?

Herpes lây nhiễm dễ lây lan và có thể lây nhiễm sang người khác, ngay cả khi đang được điều trị bằng acyclovir. Tránh để vùng nhiễm bệnh tiếp xúc với những người khác. Tránh chạm vào khu vực bị nhiễm bệnh và sau đó chạm vào đôi mắt. Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa truyền bệnh cho người khác.

Acyclovir sẽ không ngăn chặn sự lây lan của herpes sinh dục. Tránh quan hệ tình dục hoặc sử dụng bao cao su để ngăn ngừa lây lan virus cho người khác.

Tác dụng phụ của Acyclovir

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có bất kỳ những dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với acyclovir: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ những tác dụng phụ nghiêm trọng

Đau ở lưng dưới.

Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không gì cả.

Dễ bầm tím hoặc chảy máu.

Bất thường yếu đuối.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng của acyclovir có thể bao gồm

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mất cảm giác ngon miệng, đau bụng.

Nhức đầu, cảm giác choáng váng.

Sưng phù ở tay hoặc chân.

Đây không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những người khác có thể xảy ra.Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.

Các loại thuốc khác sẽ ảnh hưởng đến acyclovir ?

Trước khi dùng acyclovir, hãy nói cho bác sĩ nếu cũng đang dùng probenecid (Benemid). Nếu đang sử dụng probenecid, không thể sử dụng acyclovir, hoặc có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc các xét nghiệm đặc biệt trong quá trình điều trị.

Có thể có các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến acyclovir. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê toa và otc mà sử dụng. Điều này bao gồm vitamin, khoáng chất, các sản phẩm thảo dược, và các loại thuốc theo quy định của các bác sĩ khác. Đừng bắt đầu bằng cách sử dụng một loại thuốc mới mà không nói với bác sĩ.

Bài viết cùng chuyên mục

Amantadine (thông tin quan trọng)

Amantadine có thể gây ra tác dụng phụ có thể ảnh hưởng suy nghĩ, tầm nhìn, hoặc phản ứng. Hãy cẩn thận nếu lái xe hoặc đòi hỏi phải được cảnh báo.

Amlodipin (thông tin quan trọng)

Nếu đang được điều trị huyết áp cao, tiếp tục sử dụng amlodipine ngay cả khi cảm thấy khỏe. Cao huyết áp thường không có triệu chứng. Có thể cần phải sử dụng thuốc huyết áp cho phần còn lại của cuộc sống.

Augmentin (thông tin quan trọng)

Amoxicillin và clavulanate potassium có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Không sử dụng thuốc này mà không nói với bác sĩ nếu đang cho con bú.

Amiodarone (thông tin quan trọng)

Không sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng amiodarone hoặc iốt, hoặc có tiền sử tim đập chậm. Không sử dụng amiodarone mà không nói với bác sĩ nếu đang mang thai.

Aspirin (thông tin quan trọng)

Aspirin không nên cho trẻ em hoặc thiếu niên bị sốt, đặc biệt là nếu đứa trẻ cũng có các triệu chứng cúm hoặc thủy đậu.

Azithromycin (thông tin quan trọng)

Không nên sử dụng azithromycin nếu bị dị ứng với nó hoặc các loại thuốc tương tự như erythromycin (EES, EryPed Ery-Tab, Erythrocin, Pediazole), clarithromycin.

Atenolol (thông tin quan trọng)

Loại thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng atenolol nếu đang mang thai. Sử dụng hình thức hiệu quả kiểm soát sinh trong khi sử dụng thuốc này.

Amoxicillin (thông tin quan trọng)

Hãy dùng amoxicillin chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo các hướng dẫn.

Ativan (thông tin quan trọng)

Ativan có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Không sử dụng Ativan mà không có sự đồng ý của bác sĩ nếu đang mang thai. Báo cho bác sĩ nếu có thai trong thời gian điều trị.

Amitriptyline (thông tin quan trọng)

Hãy dùng amitriptyline chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Acetaminophen (thông tin quan trọng)

Sử dụng acetaminophen đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo quy định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Ambien (thông tin quan trọng)

Ambien có thể gây nghiện và chỉ nên được sử dụng bởi người được quy định, Giữ thuốc ở nơi an toàn mà người khác không thể có được nó.

Adderall (thông tin quan trọng)

Hãy dùng Adderall chính xác theo quy định của bác sĩ. Không nên dùng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo. Thực hiện theo hướng dẫn.

Abilify (thông tin quan trọng)

Abilify không phải là để sử dụng trong điều kiện tâm thần có liên quan đến chứng mất trí. Abilify có thể gây suy tim, đột tử, hoặc viêm phổi ở người cao tuổi.