Phác đồ điều trị bệnh phong

2024-08-19 11:37 AM

Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt. Mặc dù có mối liên hệ lịch sử với sự kỳ thị và cô lập, bệnh phong có thể chữa khỏi bằng cách điều trị sớm và đúng cách.

Đặc điểm lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của bệnh phong rất khác nhau tùy thuộc vào phản ứng miễn dịch của từng cá nhân.

Phân loại Ridley-Jopling

Hệ thống phân loại này phân loại bệnh phong dựa trên chỉ số vi khuẩn học và phản ứng miễn dịch của bệnh nhân:

Tuberculoid (TT): Đặc trưng bởi một vài tổn thương da được xác định rõ ràng với mất cảm giác. Bệnh nhân có phản ứng miễn dịch mạnh và lượng vi khuẩn thấp.

Thể lao biên giới (BT): Dạng trung gian với nhiều tổn thương hơn và mất cảm giác ít rõ rệt hơn.

Đường ranh giới (BB): Dạng trung gian với tổn thương da đối xứng và lượng vi khuẩn tăng cao.

Thể phong ranh giới (BL): Tổn thương da lan tỏa hơn, giảm cảm giác và lượng vi khuẩn cao hơn.

Bệnh phong (LL): Nhiễm trùng lan tỏa với nhiều tổn thương trên da, tổn thương thần kinh và lượng vi khuẩn cao.

Phân loại của WHO

Vì mục đích thực tế, WHO đã đơn giản hóa việc phân loại thành hai loại chính:

Bệnh phong ít vi khuẩn (PB): Bao gồm một đến năm tổn thương da với lượng vi khuẩn thấp.

Bệnh phong đa trực khuẩn (MB): Liên quan đến hơn năm tổn thương da với lượng vi khuẩn cao.

Chẩn đoán xét nghiệm

Chẩn đoán bệnh phong chủ yếu là lâm sàng, nhưng xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể xác nhận sự hiện diện của Mycobacterium leprae.

Xét nghiệm phết trực khuẩn kháng axit (AFB): Xét nghiệm phết da hoặc niêm mạc mũi bằng thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen để xác định trực khuẩn kháng axit.

Sinh thiết da: Để kiểm tra mô học nhằm xác nhận chẩn đoán và phân loại loại bệnh phong.

Xét nghiệm Lepromin: Xét nghiệm da để đánh giá phản ứng miễn dịch với kháng nguyên bệnh phong.

Điều trị

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo phác đồ điều trị đa thuốc (MDT) để điều trị bệnh phong. Các loại thuốc cụ thể và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh phong mà một người mắc phải.

Sau đây là bảng tóm tắt các phác đồ điều trị được WHO khuyến nghị:

Loại bệnh phong

Nhóm tuổi

Thuốc

Liều dùng

Khoảng thời gian

Đa vi khuẩn (hơn 5 tổn thương da)

Trẻ em từ 10 đến 14 tuổi

Rifampicin

450mg một lần mỗi tháng (PO)

12 tháng

Clofazimin

150mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg cách ngày (PO)

Dapsone

50mg một lần mỗi ngày (PO)

Trẻ em từ 15 tuổi trở lên và người lớn

Rifampicin

600mg một lần mỗi tháng (PO)

Clofazimin

300mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg một lần mỗi ngày (PO)

Dapsone

100mg một lần mỗi ngày (PO)

Ít vi khuẩn (1 đến 5 tổn thương da)

Mọi lứa tuổi

Rifampicin

600mg một lần mỗi tháng (PO)

6 tháng

Clofazimin

300mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg một lần mỗi ngày (PO)

Dapsone

100mg một lần mỗi ngày (PO)

Lưu ý quan trọng

Liều dùng Rifampicin và Clofazimine hàng tháng được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của nhân viên y tế.

Bệnh nhân dùng liều Clofazimine và Dapsone hàng ngày tại nhà.

Rifampicin nên được uống khi bụng đói để hấp thụ tốt hơn.

Bệnh nhân cần được giáo dục để nhận biết và báo cáo kịp thời các phản ứng hoặc tái phát bệnh phong để điều chỉnh phương pháp điều trị.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh Ghẻ (scabies)

Ký sinh trùng ghẻ có tên khoa học là Sarcoptes scabiei hominis, hình bầu dục, có 08 chân, lưng có gai xiên về phía sau, đầu có vòi hút thức ăn.

Phác đồ điều trị Eczema

Eczema là một tình trạng da phổ biến gây ra các mảng da khô, ngứa và viêm. Bệnh thường biểu hiện bằng phát ban, đỏ và nứt da.

Phác đồ điều trị ly thượng bì bọng nước bẩm sinh (Inherited epidermolysis bullosa)

Các thể lâm sàng nhẹ có thể không hoặc ảnh hưởng rất nhẹ đến nội tạng, tuy nhiên thể nặng, di truyền lặn có thể ảnh hưởng rất nhiều cơ quan nội tạng.

Phác đồ điều trị viêm âm đạo do trùng roi (Trichomoniasis)

Có trên 100 loài trùng roi, trong đó có 3 loại ký sinh ở người là trùng roi âm đạo, còn có hai loại khác là Trichomonas tenax ký sinh không gây bệnh ở miệng.

Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc do côn trùng

Bệnh do một loại côn trùng vùng nhiệt đới nóng, ẩm có tên khoa học là Paederus hay còn gọi là kiến khoang, thuộc họ cánh cứng, có mặt khắp nơi trên thế giới.

Phác đồ điều trị viêm da cơ địa (atopic dermatitis)

Bệnh viêm da cơ địa chưa xác định được rõ ràng do gen nào đảm nhiệm, nếu cả bố và mẹ cùng bị bệnh, thì con đẻ ra có phần lớn cũng bị bệnh.

Phác đồ điều trị bệnh ghẻ

Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do loài ve Sarcoptes scabiei gây ra. Bệnh gây ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.

Các bước và khu vực trong khám bệnh da liễu

Mô tả các loại tổn thương da khác nhau (sẩn, mụn nước, mụn mủ, nốt sần, vết trợ, trầy xước, loét , vảy, đóng vảy, teo da, liken hóa).

Phác đồ điều trị bệnh chốc lở

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Phác đồ điều trị bệnh vảy nến (psoriasis)

Hình thái lâm sàng của bệnh vảy nến đa dạng, ngoài thương tổn da còn có thương tổn niêm mạc, móng và khớp xương.

Phác đồ điều trị ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma BCC)

Chùm tia cực tím có thể tác động trực tiếp, hay gián tiếp, gây nên sai lệch quá trình tổng hợp ADN trong quá trình phân chia tế bào.

Phác đồ điều trị viêm bì cơ (dermatomyositis)

Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch, dùng khi bệnh rất nặng, nguy hiểm tới tính mạng, nhất là khi có thương tổn cơ nặng, hoặc không đáp ứng với corticoid.

Phác đồ điều trị bệnh vảy phấn đỏ nang lông (Pityriasis rubra pilaris)

Một số trường hợp xuất hiện sau nhiễm khuẩn, hay nhiễm virút, chu chuyển các tế bào ở thượng bì tăng, chỉ số đánh dấu thymidin tăng.

Phác đồ điều trị hội chứng Lyell

Các thương tổn mắt cần sớm được đánh giá, và điều trị theo mức độ, tra thuốc mỡ kháng sinh, dầu vitamin A, bóc tách mi mắt tránh hiện tượng viêm.

Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)

Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.

Phác đồ điều trị lang ben (pityriasis versicolor)

Hiện nay đã xác định và phân loại được 12 chủng ưa mỡ Malassezia khác nhau, trong đó có 8 chủng hay gây bệnh cho người.

Phác đồ điều trị bệnh phong (leprosy)

Sau khi phát hiện ra trực khuẩn M leprae gây bệnh, Hansen cùng Daniesen, và các cộng sự đã tự tiêm truyền M leprae vào bản thân, song không ai bị mắc bệnh.

Phác đồ điều trị bệnh chốc (impetigo)

Trường hợp nhiều vảy tiết, đắp nước muối sinh lý, nước thuốc tím, hoặc dung dịch Jarish lên tổn thương, đắp liên tục đến khi bong hết vảy.

Phác đồ điều trị viêm da dầu (Seborrheic Dermatitis)

Nguyên nhân gây bệnh chưa rõ ràng, tăng tiết chất bã/dầu là điều kiện gây viêm da dầu, nấm Malassezia ovale, vi khuẩn P acne và một số vi khuẩn khác.

Phác đồ điều trị u xơ thần kinh (Neurofibromatosis)

Bệnh di truyền theo gen trội, nằm trên nhánh dài của chromosom 17 mã hoá cho protein neurofibromin, một protein rất cần thiết cho sự phát triển.

Phác đồ điều trị bệnh than ngoài da

Bệnh than da là một bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến những người tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh.

Phác đồ điều trị bệnh da dạng Herpes của Duhring Brocq (dermatitis Herpetiformis)

Chủ yếu dùng các dung dịch sát khuẩn như eosin, xanh methylen bôi vào các tổn thương, nếu bọng nước nên chọc, thấm dịch trước khi bôi.

Phác đồ điều trị sạm da

Sạm da là kết quả của nhiều nguyên nhân gây nên như di truyền, rối loạn nội tiết, rối loạn chuyển hoá, yếu tố vật lý, tăng sắc tố sau viêm, bệnh tự miễn, dị ứng thuốc.

Phác đồ điều trị bệnh mề đay

Mề đay, thường được gọi là phát ban, là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các vết sưng đỏ, ngứa trên da. Các vết sưng này thường thoáng qua, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày.

Phác đồ điều trị Herpes Zoster (Bệnh zona)

Bệnh zona, còn được gọi là herpes zoster, là một bệnh nhiễm trùng do virus varicella-zoster (VZV) gây ra, cùng loại virus gây bệnh thủy đậu.