- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý da liễu
- Phác đồ điều trị bệnh phong
Phác đồ điều trị bệnh phong
Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt. Mặc dù có mối liên hệ lịch sử với sự kỳ thị và cô lập, bệnh phong có thể chữa khỏi bằng cách điều trị sớm và đúng cách.
Đặc điểm lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của bệnh phong rất khác nhau tùy thuộc vào phản ứng miễn dịch của từng cá nhân.
Phân loại Ridley-Jopling
Hệ thống phân loại này phân loại bệnh phong dựa trên chỉ số vi khuẩn học và phản ứng miễn dịch của bệnh nhân:
Tuberculoid (TT): Đặc trưng bởi một vài tổn thương da được xác định rõ ràng với mất cảm giác. Bệnh nhân có phản ứng miễn dịch mạnh và lượng vi khuẩn thấp.
Thể lao biên giới (BT): Dạng trung gian với nhiều tổn thương hơn và mất cảm giác ít rõ rệt hơn.
Đường ranh giới (BB): Dạng trung gian với tổn thương da đối xứng và lượng vi khuẩn tăng cao.
Thể phong ranh giới (BL): Tổn thương da lan tỏa hơn, giảm cảm giác và lượng vi khuẩn cao hơn.
Bệnh phong (LL): Nhiễm trùng lan tỏa với nhiều tổn thương trên da, tổn thương thần kinh và lượng vi khuẩn cao.
Phân loại của WHO
Vì mục đích thực tế, WHO đã đơn giản hóa việc phân loại thành hai loại chính:
Bệnh phong ít vi khuẩn (PB): Bao gồm một đến năm tổn thương da với lượng vi khuẩn thấp.
Bệnh phong đa trực khuẩn (MB): Liên quan đến hơn năm tổn thương da với lượng vi khuẩn cao.
Chẩn đoán xét nghiệm
Chẩn đoán bệnh phong chủ yếu là lâm sàng, nhưng xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể xác nhận sự hiện diện của Mycobacterium leprae.
Xét nghiệm phết trực khuẩn kháng axit (AFB): Xét nghiệm phết da hoặc niêm mạc mũi bằng thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen để xác định trực khuẩn kháng axit.
Sinh thiết da: Để kiểm tra mô học nhằm xác nhận chẩn đoán và phân loại loại bệnh phong.
Xét nghiệm Lepromin: Xét nghiệm da để đánh giá phản ứng miễn dịch với kháng nguyên bệnh phong.
Điều trị
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo phác đồ điều trị đa thuốc (MDT) để điều trị bệnh phong. Các loại thuốc cụ thể và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh phong mà một người mắc phải.
Sau đây là bảng tóm tắt các phác đồ điều trị được WHO khuyến nghị:
Loại bệnh phong |
Nhóm tuổi |
Thuốc |
Liều dùng |
Khoảng thời gian |
Đa vi khuẩn (hơn 5 tổn thương da) |
Trẻ em từ 10 đến 14 tuổi |
Rifampicin |
450mg một lần mỗi tháng ( |
12 tháng |
Clofazimin |
150mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg cách ngày ( |
|||
Dapsone |
50mg một lần mỗi ngày ( |
|||
Trẻ em từ 15 tuổi trở lên và người lớn |
Rifampicin |
600mg một lần mỗi tháng ( |
||
Clofazimin |
300mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg một lần mỗi ngày ( |
|||
Dapsone |
100mg một lần mỗi ngày ( |
|||
Ít vi khuẩn (1 đến 5 tổn thương da) |
Mọi lứa tuổi |
Rifampicin |
600mg một lần mỗi tháng ( |
6 tháng |
Clofazimin |
300mg một lần mỗi tháng (PO) và 50mg một lần mỗi ngày ( |
|||
Dapsone |
100mg một lần mỗi ngày ( |
Lưu ý quan trọng
Liều dùng Rifampicin và Clofazimine hàng tháng được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của nhân viên y tế.
Bệnh nhân dùng liều Clofazimine và Dapsone hàng ngày tại nhà.
Rifampicin nên được uống khi bụng đói để hấp thụ tốt hơn.
Bệnh nhân cần được giáo dục để nhận biết và báo cáo kịp thời các phản ứng hoặc tái phát bệnh phong để điều chỉnh phương pháp điều trị.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị hội chứng Stevens Johnson
Hội chứng Lyell thương tổn da, gặp ở mọi lứa tuổi, chủng tộc, có khi rất sớm là 3 tháng tuối, tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng lớn.
Phác đồ điều trị bệnh mề đay
Mề đay, thường được gọi là phát ban, là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các vết sưng đỏ, ngứa trên da. Các vết sưng này thường thoáng qua, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày.
Phá đồ điều trị rối loạn do thiếu vitamin
Rối loạn do thiếu vitamin là một bệnh thiếu hụt dinh dưỡng do thiếu niacin (vitamin B3) hoặc tiền chất của nó, tryptophan. Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm các vấn đề về da.
Phác đồ điều trị hội chứng Lyell
Các thương tổn mắt cần sớm được đánh giá, và điều trị theo mức độ, tra thuốc mỡ kháng sinh, dầu vitamin A, bóc tách mi mắt tránh hiện tượng viêm.
Phác đồ điều trị bệnh lậu (gonorrhea)
Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, tỷ lệ bệnh ở thành thị nhiều hơn nông thôn, biểu hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic Contact Dermatitis)
Viêm da tiếp xúc dị ứng, là phản ứng tăng nhạy cảm của da, đối với các dị nguyên, thuộc loại phản ứng quá mẫn chậm.
Phác đồ điều trị ung thư tế bào hắc tố (Malignant melanoma)
Ánh nắng mặt trời là tác nhân chủ yếu gây ung thư tế bào hắc tố, trong đó tia cực tím gây nên những biến đổi của nhiễm sắc thể.
Phác đồ điều trị nấm móng (onychomycosis)
Nấm sợi chiếm trên 90 phần trăm các trường hợp nấm móng, chủ yếu do một số chủng Trichophyton spp như T rubrum, T violaceum, T mentagrophyte.
Phác đồ điều trị bệnh hạt cơm
Virus có mặt ở nhiều nơi trong môi trường sống, như bể bơi, nhà tắm công cộng và phòng tập thể thao, sự lây nhiễm HPV có thể là do tiếp xúc trực tiếp.
Phác đồ điều trị viêm bì cơ (dermatomyositis)
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch, dùng khi bệnh rất nặng, nguy hiểm tới tính mạng, nhất là khi có thương tổn cơ nặng, hoặc không đáp ứng với corticoid.
Phác đồ điều trị bệnh chốc (impetigo)
Trường hợp nhiều vảy tiết, đắp nước muối sinh lý, nước thuốc tím, hoặc dung dịch Jarish lên tổn thương, đắp liên tục đến khi bong hết vảy.
Phác đồ điều trị chấy rận
Chấy rận là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng truyền nhiễm lành tính do 3 loài chấy rận đặc trưng ở người: chấy rận đầu, chấy rận thân và chấy rận mu.
Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc do côn trùng
Bệnh do một loại côn trùng vùng nhiệt đới nóng, ẩm có tên khoa học là Paederus hay còn gọi là kiến khoang, thuộc họ cánh cứng, có mặt khắp nơi trên thế giới.
Phác đồ điều trị bệnh da dạng Herpes của Duhring Brocq (dermatitis Herpetiformis)
Chủ yếu dùng các dung dịch sát khuẩn như eosin, xanh methylen bôi vào các tổn thương, nếu bọng nước nên chọc, thấm dịch trước khi bôi.
Phác đồ điều trị bệnh bạch biến (Vitiligo)
Cơ chế bệnh sinh hình thành các tự kháng thể chống lại kháng nguyên của tế bào sắc tố, gây độc cho tế bào, hoặc làm giảm sản xuất sắc tố melanin.
Phác đồ điều trị hội chứng Dress
Các biểu hiện bệnh thường khởi đầu chậm 2 đến 6 tuần, sau khi bắt đầu điều trị thuốc, và có thể tái phát nhiều lần, rất lâu sau khi ngừng thuốc.
Phác đồ điều trị dày sừng lòng bàn tay, bàn chân di truyền
Bệnh thường có tính chất gia đình, và phần lớn là do đột biến gen mã hoá cấu trúc thành phần của tế bào sừng, có thể là di truyền trội.
Phác đồ điều trị bệnh Pellagra
Nếu không được điều trị bệnh tiến triển càng ngày càng nặng, các biểu hiện nội tạng sẽ nặng dần lên nhất là rối loạn tiêu hoá và đau dây thần kinh.
Phác đồ điều trị nhọt (furuncle)
Khi nang lông bị tổn thương, kết hợp với những điều kiện thuận lợi, như tình trạng miễn dịch kém, suy dinh dưỡng, mắc bệnh tiểu đường.
Phác đồ điều trị nấm tóc
Nấm tóc Piedra đen do nấm Piedraia hortae gây nên, cùng với đại dịch HIV, nhiễm nấm tóc Piedra cũng gia tăng.
Phác đồ điều trị nhiễm Chlamydia trachomatis tiết niệu sinh dục
Tiểu thể nhiễm trùng-thể căn bản, chịu được đời sống ngoại bào nhưng không có chuyển hoá, tiểu thể này tiếp cận tế bào, chui vào trong, và thay đổi.
Phác đồ điều trị viêm da tiết bã nhờn
Viêm da tiết bã nhờn là một tình trạng da mãn tính có biểu hiện là các mảng da đỏ, có vảy. Bệnh này thường ảnh hưởng đến những vùng có nhiều tuyến bã nhờn như da đầu, mặt, ngực và lưng.
Phác đồ điều trị ly thượng bì bọng nước bẩm sinh (Inherited epidermolysis bullosa)
Các thể lâm sàng nhẹ có thể không hoặc ảnh hưởng rất nhẹ đến nội tạng, tuy nhiên thể nặng, di truyền lặn có thể ảnh hưởng rất nhiều cơ quan nội tạng.
Phác đồ điều trị viêm nang lông (folliculitis)
Trường hợp do tụ cầu vàng kháng methicilin, Vancomycin pha loãng truyền tĩnh mạch chậm, trẻ em cứ 6 giờ tiêm tĩnh mạch chậm, hoặc truyền tĩnh mạch.
Phác đồ điều trị rám má (Chloasma)
Rám má là bệnh da do rối loạn chuyển hóa sắc tố ở da, số lượng tế bào sắc tố hoàn toàn bình thường, nhưng do rối loạn nội tiết đặc biệt là estrogen.