- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý da liễu
- Phác đồ điều trị bệnh chốc lở
Phác đồ điều trị bệnh chốc lở
Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Đặc điểm chính
Triệu chứng: Triệu chứng chính của bệnh chốc lở là các vết loét màu đỏ, thường quanh mũi và miệng. Các vết loét này nhanh chóng vỡ ra, rỉ dịch trong vài ngày, sau đó hình thành lớp vảy màu mật ong. Ngứa và đau thường nhẹ. Ngoài ra còn có một dạng ít phổ biến hơn được gọi là chốc lở bóng nước, gây ra các mụn nước lớn hơn trên thân của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một dạng nghiêm trọng khác, được gọi là chốc lở, thâm nhập sâu hơn vào da và gây ra các vết loét chứa đầy dịch hoặc mủ gây đau đớn, biến thành các vết loét sâu.
Lây truyền: Chốc lở dễ lây lan qua tiếp xúc da kề da với người bị bệnh hoặc bằng cách chạm vào các vật dụng mà họ đã tiếp xúc (như quần áo, khăn trải giường, khăn tắm và đồ chơi).
Các yếu tố nguy cơ: Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh chốc lở bao gồm tuổi tác (thường gặp nhất ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi), tiếp xúc gần (trong gia đình hoặc nơi đông đúc), thời tiết ấm áp và ẩm ướt, và da bị trầy xước (vết cắt nhỏ, vết côn trùng cắn hoặc phát ban).
Điều trị
Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin về cách điều trị chốc lở! Việc tuân thủ các hướng dẫn này là rất cần thiết để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng hiệu quả.
Chốc lở khu trú không có bọng nước (tối đa 5 tổn thương)
Vệ sinh vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước.
Lau khô vùng bị ảnh hưởng thật kỹ.
Bôi thuốc mỡ mupirocin 2% ba lần mỗi ngày trong 7 ngày.
Đánh giá lại sau 3 ngày. Nếu không cải thiện, hãy cân nhắc chuyển sang dùng kháng sinh đường uống.
Chốc lở không có bọng nước lan rộng, chốc lở có bọng nước, chốc loét hoặc chốc lở có áp xe
Vệ sinh vùng bị ảnh hưởng 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Cắt ngắn móng tay và tránh chạm vào các tổn thương.
Nếu có thể, hãy che các tổn thương bằng gạc.
Rạch áp xe nếu có.
Cefalexin (uống) trong 7 ngày:
Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi: 25 mg/kg hai lần mỗi ngày.
Trẻ sơ sinh từ 7 đến 28 ngày: 25 mg/kg ba lần mỗi ngày.
Trẻ em (1 tháng đến 12 tuổi): 25 mg/kg hai lần mỗi ngày.
Trẻ em (12 tuổi trở lên) và người lớn: 1 g hai lần mỗi ngày.
Cloxacillin (uống) trong 7 ngày:
Trẻ em trên 10 tuổi: 15 mg/kg ba lần mỗi ngày (tối đa 3 g mỗi ngày).
Người lớn: 1 g ba lần mỗi ngày.
Lưu ý: Đối với trẻ sơ sinh có tổn thương quanh rốn, hãy tiêm tĩnh mạch cloxacillin.
Khuyến cáo chung cho tất cả bệnh nhân
Cách ly khỏi trường học (trẻ em có thể trở lại sau 24 đến 48 giờ điều trị bằng kháng sinh).
Tìm kiếm và điều trị bất kỳ tình trạng da tiềm ẩn nào (chấy, ghẻ, chàm, v.v.).
Theo dõi và điều trị các tiếp xúc.
Kiểm tra protein niệu bằng que thử nước tiểu 3 tuần sau khi nhiễm trùng.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị trứng cá (acne)
Tuyến bã chịu sự điều tiết hoạt động của các hormon, đặc biệt là hormon sinh dục nam, các hormon này kích thích tuyến bã hoạt động, và phát triển thể tích.
Phác đồ điều trị viêm da đầu chi ruột (Acrodermatitis enteropathica)
Là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra tình trạng kém hấp thu kẽm ở đường tiêu hóa, kẽm là yếu tố vi lượng quan trọng.
Phác đồ điều trị bệnh bạch biến (Vitiligo)
Cơ chế bệnh sinh hình thành các tự kháng thể chống lại kháng nguyên của tế bào sắc tố, gây độc cho tế bào, hoặc làm giảm sản xuất sắc tố melanin.
Phác đồ điều trị vảy phấn hồng Gibert (pityriasis rosea of gibert)
Căn sinh bệnh học cho đến nay vẫn chưa rõ, vai trò của vi rút HHP6, HHP7 được nhiều nghiên cứu đề cập đến.
Phác đồ điều trị viêm da cơ địa (atopic dermatitis)
Bệnh viêm da cơ địa chưa xác định được rõ ràng do gen nào đảm nhiệm, nếu cả bố và mẹ cùng bị bệnh, thì con đẻ ra có phần lớn cũng bị bệnh.
Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)
Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.
Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc do côn trùng
Bệnh do một loại côn trùng vùng nhiệt đới nóng, ẩm có tên khoa học là Paederus hay còn gọi là kiến khoang, thuộc họ cánh cứng, có mặt khắp nơi trên thế giới.
Phác đồ điều trị Pemphigus
Chưa có sự hiểu biết rõ ràng về nguyên nhân, do biến đổi miễn dịch các tế bào có thẩm quyền miễn dịch sinh ra tự kháng thể lưu hành trong máu.
Phác đồ điều trị bệnh lậu (gonorrhea)
Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, tỷ lệ bệnh ở thành thị nhiều hơn nông thôn, biểu hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
Phác đồ điều trị bệnh vảy phấn đỏ nang lông (Pityriasis rubra pilaris)
Một số trường hợp xuất hiện sau nhiễm khuẩn, hay nhiễm virút, chu chuyển các tế bào ở thượng bì tăng, chỉ số đánh dấu thymidin tăng.
Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic Contact Dermatitis)
Viêm da tiếp xúc dị ứng, là phản ứng tăng nhạy cảm của da, đối với các dị nguyên, thuộc loại phản ứng quá mẫn chậm.
Phác đồ điều trị Herpes sinh dục (Genital herpes simplex viral infections)
Tỷ lệ hiện mắc tùy theo vùng địa lý, nhóm đối tượng, tỷ lệ lây truyền giữa cặp vợ chồng khi một người bị nhiễm là 10 phần trăm năm.
Phác đồ điều trị ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma SCC)
Ung thư biểu mô tế bào vảy, thường xuất hiện trên các thương tổn da mạn tính, như dày sừng ánh sáng, bạch sản, các sẹo bỏng.
Phác đồ điều trị ly thượng bì bọng nước bẩm sinh (Inherited epidermolysis bullosa)
Các thể lâm sàng nhẹ có thể không hoặc ảnh hưởng rất nhẹ đến nội tạng, tuy nhiên thể nặng, di truyền lặn có thể ảnh hưởng rất nhiều cơ quan nội tạng.
Phác đồ điều trị bệnh phong (leprosy)
Sau khi phát hiện ra trực khuẩn M leprae gây bệnh, Hansen cùng Daniesen, và các cộng sự đã tự tiêm truyền M leprae vào bản thân, song không ai bị mắc bệnh.
Phác đồ điều trị nhiễm Chlamydia trachomatis tiết niệu sinh dục
Tiểu thể nhiễm trùng-thể căn bản, chịu được đời sống ngoại bào nhưng không có chuyển hoá, tiểu thể này tiếp cận tế bào, chui vào trong, và thay đổi.
Phác đồ điều trị hồng ban đa dạng (erythema multiforme)
Với những hiểu biết hiện tại, hồng ban đa dạng được coi là biểu hiện da, và niêm mạc do phản ứng trực tiếp của hệ miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh.
Phác đồ điều trị viêm da dầu (Seborrheic Dermatitis)
Nguyên nhân gây bệnh chưa rõ ràng, tăng tiết chất bã/dầu là điều kiện gây viêm da dầu, nấm Malassezia ovale, vi khuẩn P acne và một số vi khuẩn khác.
Phác đồ điều trị bệnh mày đay (urticaria)
Xác định và loại bỏ dị nguyên gây bệnh, tránh tiếp xúc lại với dị nguyên là cách tốt nhất trong điều trị và phòng bệnh.
Phác đồ điều trị viêm âm đạo do trùng roi (Trichomoniasis)
Có trên 100 loài trùng roi, trong đó có 3 loại ký sinh ở người là trùng roi âm đạo, còn có hai loại khác là Trichomonas tenax ký sinh không gây bệnh ở miệng.
Phác đồ điều trị sẩn ngứa (prurigo)
Mặc dù một số trường hợp có nguyên nhân cụ thể, nhưng nhiều trường hợp không phát hiện được nguyên nhân, côn trùng đốt, kích thích về cơ học.
Phác đồ điều trị chấy rận
Chấy rận là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng truyền nhiễm lành tính do 3 loài chấy rận đặc trưng ở người: chấy rận đầu, chấy rận thân và chấy rận mu.
Phác đồ điều trị bệnh lao da
Lao da được xếp vào nhóm bệnh da hiếm gặp, lao da có thể kèm theo lao ở các cơ quan khác như lao phổi, hoặc lao ruột, sinh dục.
Phác đồ điều trị phản ứng bệnh phong
Phản ứng bệnh phong là những đợt viêm cấp tính làm phức tạp quá trình điều trị bệnh phong. Đây là phản ứng miễn dịch với kháng nguyên Mycobacterium leprae và có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình mắc bệnh, ngay cả sau khi điều trị.
Phác đồ điều trị nhiễm nấm bề mặt
Nhiễm nấm bề mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.
