Phác đồ điều trị bệnh ghẻ

2024-07-25 10:31 AM

Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do loài ve Sarcoptes scabiei gây ra. Bệnh gây ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do loài ghẻ Sarcoptes scabiei gây ra.

Bệnh gây ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.

Con ghẻ đào hang dưới da, gây ra các nốt sẩn đỏ và đôi khi là mụn nước hoặc mụn mủ.

Lây truyền từ người sang người xảy ra thông qua tiếp xúc trực tiếp với da.

Lây truyền gián tiếp có thể xảy ra thông qua quần áo hoặc đồ giường dùng chung.

Ghẻ thông thường: Tương đối lành tính và dễ lây ở mức độ trung bình.

Ghẻ vảy: Cực kỳ dễ lây, thường gặp ở những người suy giảm miễn dịch.

Điều trị đồng thời cho bệnh nhân và những người tiếp xúc gần là điều cần thiết.

Khử trùng quần áo và đồ giường trong quá trình điều trị để phá vỡ chu kỳ lây truyền.

Đặc điểm lâm sàng

Ghẻ thông thường ở trẻ lớn và người lớn

Ngứa dữ dội, nặng hơn vào ban đêm.

Tiếp xúc gần với các triệu chứng tương tự gợi ý đến bệnh ghẻ.

Tổn thương da điển hình:

Hang ghẻ (phổ biến):

Các đường gợn sóng mịn (5 đến 15 mm) tương ứng với các đường hầm do con ghẻ tạo ra bên trong da.

Thường thấy ở các khoảng giữa các ngón tay của bàn tay, mặt gấp của cổ tay và các vùng khác.

Có thể liên quan đến các mụn nước (điểm xâm nhập của ký sinh trùng).

Các nốt ghẻ (ít phổ biến hơn):

Các nốt màu nâu đỏ (2 đến 20 mm) trên bộ phận sinh dục ở nam giới.

Có thể vẫn tồn tại sau khi điều trị hiệu quả (không nhất thiết là dấu hiệu của nhiễm trùng đang hoạt động).

Tổn thương da thứ phát:

Do gãi (trầy xước) hoặc nhiễm trùng thứ phát (chốc lở).

Các tổn thương cụ thể có thể bị che khuất bởi các tổn thương thứ phát.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Phát ban mụn nước:

Thường liên quan đến lòng bàn tay, lòng bàn chân, lưng, mặt và chân tay.

Nhiễm trùng thứ phát hoặc chàm hóa là phổ biến.

Các nốt ghẻ riêng lẻ ở nách có thể là biểu hiện duy nhất.

Hỗ trợ chẩn đoán:

Kiểm tra bàn tay của người mẹ có thể cung cấp thêm manh mối.

Ghẻ vảy

Các mảng dày, có vảy, ban đỏ giống như bệnh vẩy nến.

Tổng quát hoặc khu trú.

Có thể hoặc không liên quan đến ngứa (50% trường hợp).

Chẩn đoán muộn có thể dẫn đến dịch ghẻ.

Điều trị

Tất cả các trường hợp

Điều trị đồng thời: Tất cả những người tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh phải được điều trị cùng lúc, bất kể họ có biểu hiện triệu chứng hay không. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa tái nhiễm.

Biện pháp vệ sinh: Thực hành vệ sinh nghiêm ngặt là điều cần thiết. Quần áo và đồ giường của cả bệnh nhân và những người tiếp xúc gần phải được thay sau mỗi lần điều trị và được vệ sinh hoặc khử trùng kỹ lưỡng. Điều này giúp tiêu diệt mạt ghẻ và trứng của chúng.

Rất dễ lây: Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da rất dễ lây do ghẻ gây ra. Điều trị tất cả những người tiếp xúc gần sẽ ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

Khó khăn trong việc phát hiện: Các triệu chứng ban đầu của bệnh ghẻ có thể nhẹ hoặc không có, khiến việc xác định tất cả những người bị nhiễm bệnh trở nên khó khăn. Điều trị chủ động những người tiếp xúc gần giúp ngăn chặn sự bùng phát.

Phòng ngừa kháng thuốc: Điều trị nhất quán và toàn diện cho tất cả những người bị nhiễm bệnh giúp ngăn ngừa sự phát triển của loài ghẻ kháng thuốc.

Loại điều trị: Không đề cập đến loại thuốc cụ thể được sử dụng để điều trị. Thông thường, bệnh ghẻ được điều trị bằng kem bôi hoặc thuốc mỡ có chứa permethrin.

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị và chăm sóc theo dõi không được nêu rõ.

Ô nhiễm môi trường: Trong khi giao thức này đề cập đến quần áo và đồ giường, điều quan trọng là phải xem xét các nguồn lây nhiễm tiềm ẩn khác, chẳng hạn như đồ nội thất, thảm và đồ dùng cá nhân dùng chung.

Ghẻ thông thường

Điều trị tại chỗ:

Kem Permethrin 5%: Lựa chọn ưu tiên cho hầu hết các nhóm tuổi. Một lần bôi trong 8 giờ, lặp lại sau 7 ngày.

Benzyl benzoate lotion 25%: Lựa chọn thay thế. Pha loãng và phương pháp sử dụng thay đổi tùy theo độ tuổi.

Điều trị bằng đường uống:

Ivermectin: Thích hợp cho một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như dịch bệnh hoặc nhiễm trùng thứ phát. Không khuyến cáo cho trẻ em dưới 15 kg hoặc phụ nữ có thai.

Những cân nhắc quan trọng:

Điều trị toàn thân: Đảm bảo tất cả các bộ phận trên cơ thể, bao gồm cả da đầu, đều được điều trị.

Thời gian tiếp xúc: Tuân thủ thời gian tiếp xúc quy định cho từng loại thuốc.

Vệ sinh: Giặt quần áo và đồ giường bằng nước nóng.

Điều trị đồng thời: Điều trị cho tất cả những người tiếp xúc gần.

Theo dõi: Theo dõi các triệu chứng dai dẳng hoặc tái nhiễm.

Ghẻ vảy

Ghẻ vảy là một dạng ghẻ nghiêm trọng đặc trưng bởi các tổn thương da dày, có vảy. Do tính chất nghiêm trọng và dễ lây lan, ghẻ vảy đòi hỏi phương pháp điều trị tích cực hơn so với ghẻ thông thường.

Liệu pháp kết hợp: Thông thường sử dụng cả thuốc uống (ivermectin) và thuốc bôi ngoài da.

Điều trị thường xuyên: Khoảng cách giữa các lần điều trị thường là hàng tuần trong nhiều tuần.

Loại bỏ vảy: Làm mềm và loại bỏ vảy là rất quan trọng để điều trị tại chỗ hiệu quả.

Cách ly: Việc cách ly bệnh nhân và thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan.

Làm mềm lớp vảy: Bôi thuốc mỡ axit salicylic để làm mềm lớp vảy dày trước khi điều trị tại chỗ.

Thuốc uống: Dùng ivermectin theo chỉ định.

Điều trị tại chỗ: Bôi thuốc diệt ghẻ lên toàn bộ cơ thể, tránh vùng mặt và niêm mạc.

Vệ sinh: Đảm bảo thực hiện vệ sinh nghiêm ngặt cho bệnh nhân, người chăm sóc và môi trường.

Những lưu ý và cân nhắc

Ivermectin: Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc trẻ em dưới 15 kg.

Bệnh loiasis: Ở những vùng có bệnh loiasis lưu hành, cần thận trọng khi sử dụng ivermectin do có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Cách ly: Cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh ghẻ.

Kiểm soát môi trường: Việc vệ sinh kỹ lưỡng môi trường xung quanh bệnh nhân là rất quan trọng.

Theo dõi: Việc theo dõi thường xuyên là điều cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị ung thư tế bào hắc tố (Malignant melanoma)

Ánh nắng mặt trời là tác nhân chủ yếu gây ung thư tế bào hắc tố, trong đó tia cực tím gây nên những biến đổi của nhiễm sắc thể.

Phác đồ điều trị bệnh lậu (gonorrhea)

Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, tỷ lệ bệnh ở thành thị nhiều hơn nông thôn, biểu hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.

Phác đồ điều trị bệnh sùi mào gà sinh dục (Genital wart)

Tất cả các trị liệu sùi mào gà đều có thể gây đau, kích thích hoặc ảnh hưởng toàn thân, nếu sau đợt điều trị 6 tuần thất bại, cần chuyển cách điều trị khác.

Phác đồ điều trị mụn nhọt và nhọt độc

Nhiễm trùng quanh nang lông hoại tử, thường do Staphylococcus aureus. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: mang S. aureus trong mũi, loét, rách da, vệ sinh kém; đái tháo đường, suy dinh dưỡng, thiếu sắt hoặc suy giảm miễn dịch.

Phác đồ điều trị viêm da dầu (Seborrheic Dermatitis)

Nguyên nhân gây bệnh chưa rõ ràng, tăng tiết chất bã/dầu là điều kiện gây viêm da dầu, nấm Malassezia ovale, vi khuẩn P acne và một số vi khuẩn khác.

Phác đồ điều trị Lichen phẳng

Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa rõ, một số tác giả cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, HLA, căng thẳng, trầm cảm, bệnh xơ gan, xơ cứng bì, thuốc.

Phác đồ điều trị Herpes Zoster (Bệnh zona)

Bệnh zona, còn được gọi là herpes zoster, là một bệnh nhiễm trùng do virus varicella-zoster (VZV) gây ra, cùng loại virus gây bệnh thủy đậu.

Phác đồ điều trị Pemphigus

Chưa có sự hiểu biết rõ ràng về nguyên nhân, do biến đổi miễn dịch các tế bào có thẩm quyền miễn dịch sinh ra tự kháng thể lưu hành trong máu.

Phác đồ điều trị hội chứng Lyell

Các thương tổn mắt cần sớm được đánh giá, và điều trị theo mức độ, tra thuốc mỡ kháng sinh, dầu vitamin A, bóc tách mi mắt tránh hiện tượng viêm.

Phác đồ điều trị viêm nang lông (folliculitis)

Trường hợp do tụ cầu vàng kháng methicilin, Vancomycin pha loãng truyền tĩnh mạch chậm, trẻ em cứ 6 giờ tiêm tĩnh mạch chậm, hoặc truyền tĩnh mạch.

Phác đồ điều trị bệnh Porphyrin

Bệnh porphyrin da được coi là một bệnh da do ánh sáng, với các biểu hiện là thương tổn ở vùng hở, bộc lộ với ánh sáng mặt trời mà chất cảm quang là porphyrin.

Phác đồ điều trị u ống tuyến mồ hôi (Syringoma)

Cho đến nay, trên thế giới đã có nhiều phương pháp điều trị bệnh u ống tuyến mồ hôi, như đốt điện trong thương tổn, phẫu thuật cắt bỏ tổn thương.

Phác đồ điều trị viêm bì cơ (dermatomyositis)

Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch, dùng khi bệnh rất nặng, nguy hiểm tới tính mạng, nhất là khi có thương tổn cơ nặng, hoặc không đáp ứng với corticoid.

Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc do côn trùng

Bệnh do một loại côn trùng vùng nhiệt đới nóng, ẩm có tên khoa học là Paederus hay còn gọi là kiến khoang, thuộc họ cánh cứng, có mặt khắp nơi trên thế giới.

Phác đồ điều trị bệnh hạt cơm

Virus có mặt ở nhiều nơi trong môi trường sống, như bể bơi, nhà tắm công cộng và phòng tập thể thao, sự lây nhiễm HPV có thể là do tiếp xúc trực tiếp.

Phác đồ điều trị vảy phấn hồng Gibert (pityriasis rosea of gibert)

Căn sinh bệnh học cho đến nay vẫn chưa rõ, vai trò của vi rút HHP6, HHP7 được nhiều nghiên cứu đề cập đến.

Phác đồ điều trị đỏ da toàn thân (erythroderma)

Căn nguyên gây bệnh đỏ da toàn thân rất phức tạp, đỏ da toàn thân có thể thứ phát do mắc các bệnh da hoặc các bệnh toàn thân khác.

Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)

Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.

Phác đồ điều trị bệnh da do nấm sợi (dermatophytosis)

Bệnh tuy không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng thường có triệu chứng cơ năng ngứa nhiều, nếu không được điều trị, hay điều trị không đúng.

Phác đồ điều trị bệnh mề đay

Mề đay, thường được gọi là phát ban, là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các vết sưng đỏ, ngứa trên da. Các vết sưng này thường thoáng qua, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày.

Phác đồ điều trị bong vảy da do tụ cầu (bệnh Ritter)

Tụ cầu vàng tiết ra độc tố gây bong da, lưu hành trong máu người bệnh, có 2 loại độc tố khác nhau là exfoliative toxin A, và B.

Phác đồ điều trị nấm móng (onychomycosis)

Nấm sợi chiếm trên 90 phần trăm các trường hợp nấm móng, chủ yếu do một số chủng Trichophyton spp như T rubrum, T violaceum, T mentagrophyte.

Phác đồ điều trị viêm da cơ địa (atopic dermatitis)

Bệnh viêm da cơ địa chưa xác định được rõ ràng do gen nào đảm nhiệm, nếu cả bố và mẹ cùng bị bệnh, thì con đẻ ra có phần lớn cũng bị bệnh.

Phác đồ điều trị hồng ban đa dạng (erythema multiforme)

Với những hiểu biết hiện tại, hồng ban đa dạng được coi là biểu hiện da, và niêm mạc do phản ứng trực tiếp của hệ miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh.

Phác đồ điều trị Herpes simplex

Herpes simplex là một bệnh nhiễm trùng do virus phổ biến gây ra bởi virus herpes simplex (HSV). Có hai loại chính là HSV-1 liên quan đến bệnh herpes miệng (mụn rộp) nhưng cũng có thể gây ra bệnh herpes sinh dục, và HSV-2 liên quan đến bệnh herpes sinh dục.